Bản dịch của từ Bannister trong tiếng Việt
Bannister

Bannister (Noun)
The new apartment has a beautiful wooden bannister on the staircase.
Căn hộ mới có một tay vịn bằng gỗ đẹp ở cầu thang.
The old house did not have a bannister, which was dangerous.
Ngôi nhà cũ không có tay vịn, điều này rất nguy hiểm.
Does your building have a bannister for safety on the stairs?
Tòa nhà của bạn có tay vịn để đảm bảo an toàn trên cầu thang không?
Dạng danh từ của Bannister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bannister | Bannisters |
Họ từ
Từ "bannister" (hay "banister" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến lan can hoặc thanh chống bên cầu thang, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại ưa chuộng cụm từ "handrail". Về phát âm, "bannister" trong tiếng Anh Anh có âm tiết nhấn mạnh khác với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà âm "a" trong từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn cả trong văn cảnh sử dụng và nghĩa liên quan trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bannister" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "banistret", có nghĩa là "cột chống". Gốc Latin của từ này là "bannisterium", đề cập đến một cấu trúc hỗ trợ cho cầu thang. Trong lịch sử, nó được sử dụng để miêu tả các thanh ngang được lắp đặt dọc theo cầu thang nhằm bảo vệ người đi lại. Hiện nay, "bannister" chỉ các lan can hoặc cột chắc chắn, giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người sử dụng cầu thang.
Từ "bannister" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, do nó thuộc lĩnh vực kiến trúc và nội thất. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả không gian sống hoặc công trình xây dựng. Trong các bối cảnh khác, "bannister" thường được sử dụng khi đề cập đến các tay vịn cầu thang, tạo sự an toàn cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp