Bản dịch của từ Baobab trong tiếng Việt

Baobab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baobab (Noun)

bˈeɪoʊbæb
bˈeɪoʊbæb
01

Một cây ngắn với thân rất dày và quả to ăn được, sống rất lâu.

A short tree with a very thick trunk and large edible fruit living to a great age.

Ví dụ

The baobab tree stands tall in many African villages.

Cây baobab đứng vững ở nhiều ngôi làng châu Phi.

Many people do not know about the baobab's nutritional benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của cây baobab.

Is the baobab tree common in social gatherings in Africa?

Cây baobab có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baobab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baobab

Không có idiom phù hợp