Bản dịch của từ Baptised trong tiếng Việt
Baptised

Baptised (Verb)
Thực hiện nghi lễ nhập môn hoặc thánh hiến, thường liên quan đến nước.
To perform a rite of initiation or consecration typically involving water.
Thực hiện nghi lễ rửa tội cho ai đó.
To administer baptism to someone.
Dạng động từ của Baptised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baptise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baptised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baptised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baptises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baptising |
Họ từ
Từ "baptised" (được viết là "baptized" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động rửa tội, một nghi thức tôn giáo thường liên quan đến việc làm sạch linh hồn của cá nhân và đưa họ vào cộng đồng tín đồ. Hình thức "baptised" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và diễn tả cùng một nghĩa trong cả hai biến thể. Phát âm giữa hai phiên bản có sự khác biệt nhẹ, trong khi "baptised" sử dụng âm tiết /ʌ/ ở Anh và /aɪ/ ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp