Bản dịch của từ Baptist churches trong tiếng Việt
Baptist churches

Baptist churches (Noun)
Một thành viên của giáo phái cơ đốc thực hiện nghi lễ rửa tội bằng cách dìm mình xuống nước.
A member of a christian denomination that practices baptism by immersion
Many Baptist churches in Texas hold community events every Saturday.
Nhiều nhà thờ Baptist ở Texas tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
Not all Baptist churches support the same social causes in America.
Không phải tất cả các nhà thờ Baptist đều ủng hộ các nguyên nhân xã hội giống nhau ở Mỹ.
Do Baptist churches in your area offer youth programs or activities?
Các nhà thờ Baptist trong khu vực của bạn có cung cấp chương trình thanh niên không?
Một nhà thờ thuộc giáo phái báp-tít.
A church belonging to the baptist denomination
Many Baptist churches in Texas hold community events every Saturday.
Nhiều nhà thờ Baptist ở Texas tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
Not all Baptist churches support the same social issues in America.
Không phải tất cả các nhà thờ Baptist đều ủng hộ các vấn đề xã hội giống nhau ở Mỹ.
Do all Baptist churches participate in local charity programs?
Tất cả các nhà thờ Baptist có tham gia vào các chương trình từ thiện địa phương không?
Baptist churches (Noun Countable)
Một nhà thờ hoặc giáo đoàn riêng lẻ của giáo phái baptist.
An individual church or congregation of the baptist denomination
Many Baptist churches in Texas support community outreach programs for families.
Nhiều nhà thờ Baptist ở Texas hỗ trợ các chương trình cộng đồng cho gia đình.
Not all Baptist churches participate in social justice initiatives in the area.
Không phải tất cả các nhà thờ Baptist đều tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội trong khu vực.
Do Baptist churches in your city offer support for local charities?
Các nhà thờ Baptist ở thành phố của bạn có cung cấp hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Một nhóm tập thể các nhà thờ như vậy.
A collective group of such churches
Many Baptist churches in Texas support community outreach programs every year.
Nhiều nhà thờ Baptist ở Texas hỗ trợ các chương trình cộng đồng hàng năm.
Not all Baptist churches participate in the annual charity events in April.
Không phải tất cả các nhà thờ Baptist đều tham gia các sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng Tư.
Do you know how many Baptist churches are in your city?
Bạn có biết có bao nhiêu nhà thờ Baptist ở thành phố của bạn không?
Nhà thờ Baptist là một hệ phái Kitô giáo thuộc truyền thống Protestant, nhấn mạnh vào việc thực hiện phép báp têm cho những người tin theo, thường là người lớn đã thể hiện sự cam kết tín ngưỡng. Hệ phái này nổi bật với nguyên tắc tự do tôn giáo và địa phương hóa quản lý, đồng thời thúc đẩy sự tự chủ của từng hội thánh. Từ "Baptist" có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "baptist" bắt nguồn từ tiếng Latin "baptista", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "baptizō", có nghĩa là "rửa tội". Khái niệm này liên quan đến việc thực hành rửa tội bằng nước, một nghi lễ quan trọng trong đạo Cơ Đốc giáo. Các nhà thờ Baptist hình thành vào thế kỷ 17 nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc rửa tội cho các tín đồ đã tin nhận đức tin, thể hiện sự tự do tôn giáo và tôn trọng quyền cá nhân trong vấn đề đức tin.
Cụm từ "baptist churches" xuất hiện với tần suất tương đối khi nghiên cứu về tôn giáo trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được thảo luận trong các bài viết về đa dạng tôn giáo, xã hội học hoặc văn hóa. Ngoài ra, "baptist churches" cũng được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về cộng đồng và tôn giáo, phản ánh vai trò của chúng trong đời sống tâm linh và xã hội của các tín đồ.