Bản dịch của từ Bar charts trong tiếng Việt

Bar charts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar charts (Noun)

bˈɑɹ tʃˈɑɹts
bˈɑɹ tʃˈɑɹts
01

Biểu đồ trình bày dữ liệu phân loại bằng các thanh hình chữ nhật có độ dài tỷ lệ với các giá trị mà chúng đại diện.

A chart that presents categorical data with rectangular bars with lengths proportional to the values they represent.

Ví dụ

Bar charts show the number of volunteers in each social program.

Biểu đồ cột cho thấy số lượng tình nguyện viên trong mỗi chương trình xã hội.

Bar charts do not illustrate qualitative data effectively in social research.

Biểu đồ cột không minh họa dữ liệu định tính hiệu quả trong nghiên cứu xã hội.

Do bar charts help compare social issues across different cities?

Biểu đồ cột có giúp so sánh các vấn đề xã hội giữa các thành phố không?

02

Một loại đồ thị trong đó hai hoặc nhiều biến được so sánh bằng các thanh.

A type of graph in which two or more variables are compared using bars.

Ví dụ

Bar charts show the comparison of social media usage among teenagers.

Biểu đồ cột cho thấy sự so sánh việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Bar charts do not illustrate the emotional impact of social issues.

Biểu đồ cột không minh họa tác động cảm xúc của các vấn đề xã hội.

Do bar charts effectively display income differences across various social classes?

Biểu đồ cột có thể hiển thị hiệu quả sự khác biệt thu nhập giữa các tầng lớp xã hội không?

03

Một công cụ cần thiết trong phân tích dữ liệu để thể hiện mối quan hệ và sự khác biệt giữa các danh mục.

An essential tool in data analysis to show relationships and differences between categories.

Ví dụ

Bar charts help visualize social issues like poverty rates in 2023.

Biểu đồ cột giúp hình dung các vấn đề xã hội như tỷ lệ nghèo đói năm 2023.

Bar charts do not effectively show complex social relationships between groups.

Biểu đồ cột không thể hiện hiệu quả các mối quan hệ xã hội phức tạp giữa các nhóm.

Do bar charts represent voting trends in the last election clearly?

Biểu đồ cột có thể hiện rõ ràng các xu hướng bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bar charts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] The illustrates the number of people that visited four museums in London [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] The illustrates how many visitors went to four museums in London [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] The illustrates the percentages of self-employed people in five different countries in 1998 and 2008 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] The illustrates the number of students in Australia that came from overseas in 2019 and 2020 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Bar charts

Không có idiom phù hợp