Bản dịch của từ Bar graph trong tiếng Việt
Bar graph

Bar graph (Noun)
Một sơ đồ biểu thị mối quan hệ số giữa các biến, thường sử dụng các thanh có chiều cao hoặc chiều dài khác nhau.
A diagram representing the numerical relationship between variables typically using bars of different heights or lengths.
The bar graph shows income levels for different social classes in 2022.
Biểu đồ cột cho thấy mức thu nhập của các tầng lớp xã hội năm 2022.
The bar graph does not represent the population distribution accurately.
Biểu đồ cột không đại diện chính xác cho phân bố dân số.
Does the bar graph illustrate the changes in social spending over time?
Biểu đồ cột có minh họa sự thay đổi trong chi tiêu xã hội theo thời gian không?
Bar graph (Verb)
They bar graph the survey results for better understanding of social issues.
Họ biểu diễn kết quả khảo sát bằng biểu đồ cột để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
We do not bar graph the data from last year's social programs.
Chúng tôi không biểu diễn dữ liệu từ các chương trình xã hội năm ngoái.
Do you bar graph the statistics for community engagement in your report?
Bạn có biểu diễn thống kê về sự tham gia của cộng đồng trong báo cáo của bạn không?
Biểu đồ cột (bar graph) là một loại hình thức biểu diễn dữ liệu bằng các cột thẳng đứng hoặc ngang, cho phép so sánh các giá trị khác nhau một cách trực quan. Ở Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "bar chart", trong khi ở Mỹ, cả "bar graph" lẫn "bar chart" đều được sử dụng phổ biến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sở thích ngôn ngữ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng. Biểu đồ cột thường được sử dụng trong thống kê, nghiên cứu xã hội và kinh doanh để phân tích dữ liệu.
Thuật ngữ "bar graph" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra" có nghĩa là "thanh" hay "băng", và "graph" bắt nguồn từ "graphĭca" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tiêu biểu" hoặc "vẽ". Bar graph là biểu đồ được sử dụng để biểu thị dữ liệu qua các thanh đứng hoặc ngang, cho phép so sánh trực quan giữa các giá trị khác nhau. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng tính chất trực quan và phân tích của biểu đồ trong việc trình bày và so sánh thông tin thống kê.
Biểu đồ cột (bar graph) là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoặc phân tích dữ liệu thống kê. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này cao trong ngữ cảnh học thuật, báo cáo và nghiên cứu, vì nó giúp minh họa thông tin một cách trực quan. Biểu đồ cột cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và khoa học để thể hiện sự so sánh giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


