Bản dịch của từ Bar graph trong tiếng Việt

Bar graph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar graph(Noun)

bɑɹ gɹæf
bɑɹ gɹæf
01

Một sơ đồ biểu thị mối quan hệ số giữa các biến, thường sử dụng các thanh có chiều cao hoặc chiều dài khác nhau.

A diagram representing the numerical relationship between variables typically using bars of different heights or lengths.

Ví dụ

Bar graph(Verb)

bɑɹ gɹæf
bɑɹ gɹæf
01

Để biểu diễn dữ liệu dưới dạng biểu đồ thanh.

To represent data in the form of a bar graph.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh