Bản dịch của từ Bargaining unit trong tiếng Việt

Bargaining unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bargaining unit(Noun)

bˈɑɹɡɨnɨŋ jˈunət
bˈɑɹɡɨnɨŋ jˈunət
01

Đơn vị tổ chức nhỏ nhất của nhân viên có lợi ích chung trong việc thương lượng các điều kiện và điều khoản lao động.

The smallest organizational unit of employees with a common interest in negotiating terms and conditions of employment.

Ví dụ
02

Một nhóm công nhân được định nghĩa theo pháp luật có vai trò công việc tương tự và được phép thương lượng tập thể.

A legally defined group of workers who have similar job roles and are allowed to negotiate collectively.

Ví dụ
03

Một nhóm nhân viên được đại diện bởi một công đoàn hoặc hiệp hội trong các cuộc đàm phán tập thể.

A group of employees represented by a union or association in collective bargaining negotiations.

Ví dụ