Bản dịch của từ Bargaining unit trong tiếng Việt
Bargaining unit
Noun [U/C]

Bargaining unit (Noun)
bˈɑɹɡɨnɨŋ jˈunət
bˈɑɹɡɨnɨŋ jˈunət
01
Một nhóm nhân viên được đại diện bởi một công đoàn hoặc hiệp hội trong các cuộc đàm phán tập thể.
A group of employees represented by a union or association in collective bargaining negotiations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đơn vị tổ chức nhỏ nhất của nhân viên có lợi ích chung trong việc thương lượng các điều kiện và điều khoản lao động.
The smallest organizational unit of employees with a common interest in negotiating terms and conditions of employment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bargaining unit
Không có idiom phù hợp