Bản dịch của từ Barrens trong tiếng Việt
Barrens

Barrens (Noun)
The barrens near our town are often used for community events.
Khu đất trống gần thị trấn của chúng tôi thường được dùng cho sự kiện cộng đồng.
The barrens do not provide enough resources for local families.
Khu đất trống không cung cấp đủ tài nguyên cho các gia đình địa phương.
Are the barrens suitable for social gatherings and activities?
Khu đất trống có phù hợp cho các buổi gặp gỡ và hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Barrens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barren | Barrens |
Barrens (Noun Countable)
The barrens in North Dakota lack vegetation and wildlife diversity.
Những vùng đất trống ở Bắc Dakota thiếu thảm thực vật và động vật.
These barrens do not support any community or social activities.
Những vùng đất trống này không hỗ trợ bất kỳ hoạt động xã hội nào.
Are there barrens near urban areas in the United States?
Có những vùng đất trống nào gần khu vực đô thị ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Từ "barrens" chỉ đến các khu vực đất đai khô cằn, thiếu thốn tài nguyên và thường không thể phục vụ cho nông nghiệp hay sinh sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các cảnh quan tự nhiên hoặc những nơi bị bỏ hoang. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "barrens" thường được thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh của khoa học môi trường và địa lý.
Từ "barrens" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "barren", được hình thành từ tiếng Latinh "barranus", mang ý nghĩa là "không sinh sản" hoặc "khô cằn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các vùng đất không thể sản xuất nông sản hoặc không có hoa màu. Ý nghĩa hiện tại của "barrens" không chỉ phản ánh sự cằn cỗi về mặt tự nhiên, mà còn có thể được sử dụng để mô tả sự trống rỗng, thiếu thốn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự thất bại trong việc tạo ra hoặc duy trì sự phong phú.
Từ "barrens" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất cằn cỗi, không có sự sống thực vật phong phú. Từ "barrens" có thể dùng trong nghiên cứu sinh thái, nông nghiệp, hoặc hội thoại mô tả về tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp