Bản dịch của từ Barrens trong tiếng Việt

Barrens

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrens (Noun)

bˈæɹnz
bˈæɹnz
01

Là vùng đất hoang có cát thấp, bằng phẳng.

An area of low flat sandy wasteland.

Ví dụ

The barrens near our town are often used for community events.

Khu đất trống gần thị trấn của chúng tôi thường được dùng cho sự kiện cộng đồng.

The barrens do not provide enough resources for local families.

Khu đất trống không cung cấp đủ tài nguyên cho các gia đình địa phương.

Are the barrens suitable for social gatherings and activities?

Khu đất trống có phù hợp cho các buổi gặp gỡ và hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Barrens (Noun)

SingularPlural

Barren

Barrens

Barrens (Noun Countable)

bˈæɹnz
bˈæɹnz
01

Một nơi hoặc khu vực cằn cỗi.

A barren place or area.

Ví dụ

The barrens in North Dakota lack vegetation and wildlife diversity.

Những vùng đất trống ở Bắc Dakota thiếu thảm thực vật và động vật.

These barrens do not support any community or social activities.

Những vùng đất trống này không hỗ trợ bất kỳ hoạt động xã hội nào.

Are there barrens near urban areas in the United States?

Có những vùng đất trống nào gần khu vực đô thị ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barrens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrens

Không có idiom phù hợp