Bản dịch của từ Base case trong tiếng Việt
Base case

Base case (Noun)
In a social network analysis, the base case is the individual user.
Trong phân tích mạng xã hội, trường hợp cơ sở là người dùng cá nhân.
The base case for the study was a sample of 100 participants.
Trường hợp cơ sở cho nghiên cứu là mẫu gồm 100 người tham gia.
Each interview was treated as a base case for the research.
Mỗi cuộc phỏng vấn được coi là trường hợp cơ sở cho nghiên cứu.
Trường hợp cụ thể của một hệ thống đang được phân tích trong đó không có biến nào bị thay đổi so với giá trị ban đầu của chúng.
The particular case of a system being analysed in which no variables are changed from their initial values.
In studying social behavior, the base case is often a single individual.
Khi nghiên cứu hành vi xã hội, trường hợp cơ sở thường là một cá nhân.
Researchers use the base case to establish norms in social interactions.
Các nhà nghiên cứu sử dụng trường hợp cơ sở để thiết lập các chuẩn mực trong tương tác xã hội.
Understanding the base case helps analyze societal changes over time.
Hiểu được trường hợp cơ sở giúp phân tích những thay đổi xã hội theo thời gian.
"Base case" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực lập trình và toán học, dùng để chỉ trường hợp cơ bản nhất trong quy trình suy diễn hay thuật toán, từ đó có thể áp dụng các bước tiếp theo. Trong lập trình đệ quy, base case xác định điều kiện dừng của đệ quy, tránh gây ra vòng lặp vô hạn. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và sử dụng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Thuật ngữ "base case" xuất phát từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là nền tảng hoặc cơ sở. Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, "base case" thường ám chỉ tình huống cơ bản nhất trong một chuỗi quy trình hoặc thuật toán, mà không cần phải tiếp tục quá trình điều kiện đệ quy. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tính đúng đắn của phương pháp đệ quy, nhấn mạnh sự cần thiết của việc định nghĩa một điểm khởi đầu rõ ràng để từ đó phát triển các trường hợp phức tạp hơn.
Cụm từ "base case" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và toán học, đặc biệt trong các thuật toán đệ quy để chỉ trường hợp cơ sở, từ đó các trường hợp khác được xây dựng và giải quyết. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu nằm trong các bài viết học thuật liên quan đến khoa học máy tính. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường gặp trong các cuộc thảo luận về phương pháp giải quyết vấn đề và lập trình.