Bản dịch của từ Base-cost estimate trong tiếng Việt

Base-cost estimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base-cost estimate (Noun)

bˈeɪskˌoʊfts ˈɛstəmət
bˈeɪskˌoʊfts ˈɛstəmət
01

Một số tiền dự kiến về tổng chi phí cần thiết cho một dự án hoặc một nhiệm vụ cụ thể, được sử dụng như một chuẩn mực cho việc quản lý ngân sách.

A projected amount of total costs required for a project or a specific task, which serves as a benchmark for budget management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tính toán cơ bản về chi phí kỳ vọng trước khi xem xét bất kỳ điều chỉnh hoặc tình huống không lường trước nào.

The fundamental calculation of expected expenses before any adjustments or contingencies are considered.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ước lượng chi tiết tập trung vào các chi phí thiết yếu không thể tránh khỏi trong một dự án.

A detailed estimation focused on the essential costs that cannot be avoided in a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base-cost estimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base-cost estimate

Không có idiom phù hợp