Bản dịch của từ Base-cost estimate trong tiếng Việt
Base-cost estimate
Noun [U/C]

Base-cost estimate (Noun)
bˈeɪskˌoʊfts ˈɛstəmət
bˈeɪskˌoʊfts ˈɛstəmət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tính toán cơ bản về chi phí kỳ vọng trước khi xem xét bất kỳ điều chỉnh hoặc tình huống không lường trước nào.
The fundamental calculation of expected expenses before any adjustments or contingencies are considered.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ước lượng chi tiết tập trung vào các chi phí thiết yếu không thể tránh khỏi trong một dự án.
A detailed estimation focused on the essential costs that cannot be avoided in a project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Base-cost estimate
Không có idiom phù hợp