Bản dịch của từ Base-cost estimate trong tiếng Việt

Base-cost estimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base-cost estimate (Noun)

bˈeɪskˌoʊfts ˈɛstəmət
bˈeɪskˌoʊfts ˈɛstəmət
01

Một số tiền dự kiến về tổng chi phí cần thiết cho một dự án hoặc một nhiệm vụ cụ thể, được sử dụng như một chuẩn mực cho việc quản lý ngân sách.

A projected amount of total costs required for a project or a specific task, which serves as a benchmark for budget management.

Ví dụ

The base-cost estimate for the community center is $200,000.

Dự toán chi phí cơ bản cho trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la.

The base-cost estimate does not include unexpected expenses.

Dự toán chi phí cơ bản không bao gồm các chi phí bất ngờ.

What is the base-cost estimate for the new park project?

Dự toán chi phí cơ bản cho dự án công viên mới là gì?

The base-cost estimate for the community center is $500,000.

Dự toán chi phí cơ bản cho trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la.

The base-cost estimate does not include unexpected expenses.

Dự toán chi phí cơ bản không bao gồm các chi phí bất ngờ.

02

Tính toán cơ bản về chi phí kỳ vọng trước khi xem xét bất kỳ điều chỉnh hoặc tình huống không lường trước nào.

The fundamental calculation of expected expenses before any adjustments or contingencies are considered.

Ví dụ

The base-cost estimate for the community center is $150,000.

Dự toán chi phí cơ bản cho trung tâm cộng đồng là 150.000 đô la.

The base-cost estimate does not include unexpected expenses.

Dự toán chi phí cơ bản không bao gồm các chi phí bất ngờ.

Is the base-cost estimate accurate for the new park project?

Dự toán chi phí cơ bản có chính xác cho dự án công viên mới không?

The base-cost estimate for the community center is $200,000.

Dự toán chi phí cơ bản cho trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la.

The base-cost estimate does not include additional funding for social programs.

Dự toán chi phí cơ bản không bao gồm kinh phí bổ sung cho các chương trình xã hội.

03

Một ước lượng chi tiết tập trung vào các chi phí thiết yếu không thể tránh khỏi trong một dự án.

A detailed estimation focused on the essential costs that cannot be avoided in a project.

Ví dụ

The base-cost estimate for the community center was $200,000.

Dự toán chi phí cơ bản cho trung tâm cộng đồng là 200.000 đô la.

The base-cost estimate does not include optional features for the project.

Dự toán chi phí cơ bản không bao gồm các tính năng tùy chọn cho dự án.

What is the base-cost estimate for the new park construction?

Dự toán chi phí cơ bản cho việc xây dựng công viên mới là gì?

The base-cost estimate for the community center was $150,000 last year.

Dự toán chi phí cơ bản cho trung tâm cộng đồng là 150.000 đô la năm ngoái.

The base-cost estimate does not include optional features for the project.

Dự toán chi phí cơ bản không bao gồm các tính năng tùy chọn cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base-cost estimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base-cost estimate

Không có idiom phù hợp