Bản dịch của từ Base estimate trong tiếng Việt
Base estimate
Noun [U/C]

Base estimate (Noun)
bˈeɪs ˈɛstəmət
bˈeɪs ˈɛstəmət
01
Một phép đo hoặc tính toán cơ bản được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các ước tính khác.
A foundational measurement or calculation used as a reference point for further estimates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá ban đầu mà từ đó các điều chỉnh được thực hiện cho hiệu suất hoặc kết quả thực tế trong một dự án.
An initial assessment upon which adjustments are made for actual performance or outcomes in a project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Base estimate
Không có idiom phù hợp