Bản dịch của từ Base estimate trong tiếng Việt
Base estimate
Noun [U/C]

Base estimate(Noun)
bˈeɪs ˈɛstəmət
bˈeɪs ˈɛstəmət
01
Một phép đo hoặc tính toán cơ bản được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các ước tính khác.
A foundational measurement or calculation used as a reference point for further estimates.
Ví dụ
02
Một đánh giá ban đầu mà từ đó các điều chỉnh được thực hiện cho hiệu suất hoặc kết quả thực tế trong một dự án.
An initial assessment upon which adjustments are made for actual performance or outcomes in a project.
Ví dụ
