Bản dịch của từ Base fare trong tiếng Việt

Base fare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base fare (Noun)

bˈeɪs fˈɛɹ
bˈeɪs fˈɛɹ
01

Khoản phí ban đầu cho dịch vụ vận chuyển trước khi áp dụng bất kỳ khoản phí bổ sung nào.

The initial charge or price for a transportation service before any additional fees are applied.

Ví dụ

The base fare for the bus is $2.50 in New York City.

Giá cơ bản cho xe buýt là 2,50 đô la ở New York.

The taxi's base fare does not include extra charges for luggage.

Giá cơ bản của taxi không bao gồm phí cho hành lý.

Is the base fare for the subway higher than last year?

Giá cơ bản cho tàu điện ngầm có cao hơn năm ngoái không?

The base fare for the bus is $2 in New York City.

Giá cơ bản cho xe buýt là 2 đô la ở New York.

The base fare does not include extra baggage fees.

Giá cơ bản không bao gồm phí hành lý thêm.

02

Chi phí tiêu chuẩn cho một chuyến taxi hoặc phương tiện giao thông công cộng mà không tính các khoản phụ phí hoặc phí bổ sung.

The standard cost of a taxi or public transit ride not including surcharges or additional charges.

Ví dụ

The base fare for a taxi in New York is $3.00.

Giá cước cơ bản cho taxi ở New York là 3,00 đô la.

The base fare does not include extra fees during peak hours.

Giá cước cơ bản không bao gồm phí bổ sung trong giờ cao điểm.

Is the base fare for public transit in Chicago affordable?

Giá cước cơ bản cho giao thông công cộng ở Chicago có phải hợp lý không?

The base fare for a taxi in New York is $3.00.

Giá cước cơ bản cho taxi ở New York là 3,00 đô la.

The base fare does not include extra fees for luggage.

Giá cước cơ bản không bao gồm phí thêm cho hành lý.

03

Số tiền cố định được tính phí cho một dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch hoặc vận chuyển.

The fixed amount charged for a service, particularly in the context of travel or transportation.

Ví dụ

The base fare for the bus ride is two dollars in Chicago.

Giá cơ bản cho chuyến xe buýt là hai đô la ở Chicago.

The base fare does not include additional fees for luggage.

Giá cơ bản không bao gồm phí bổ sung cho hành lý.

Is the base fare higher during holidays or special events?

Giá cơ bản có cao hơn vào ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt không?

The base fare for the bus is five dollars in New York.

Giá cơ bản cho xe buýt là năm đô la ở New York.

The base fare does not include additional fees or taxes.

Giá cơ bản không bao gồm các khoản phí hoặc thuế bổ sung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base fare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base fare

Không có idiom phù hợp