Bản dịch của từ Base fare trong tiếng Việt

Base fare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base fare(Noun)

bˈeɪs fˈɛɹ
bˈeɪs fˈɛɹ
01

Chi phí tiêu chuẩn cho một chuyến taxi hoặc phương tiện giao thông công cộng mà không tính các khoản phụ phí hoặc phí bổ sung.

The standard cost of a taxi or public transit ride not including surcharges or additional charges.

Ví dụ
02

Số tiền cố định được tính phí cho một dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch hoặc vận chuyển.

The fixed amount charged for a service, particularly in the context of travel or transportation.

Ví dụ
03

Khoản phí ban đầu cho dịch vụ vận chuyển trước khi áp dụng bất kỳ khoản phí bổ sung nào.

The initial charge or price for a transportation service before any additional fees are applied.

Ví dụ