Bản dịch của từ Basic component trong tiếng Việt

Basic component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic component(Noun)

bˈeɪsɨk kəmpˈoʊnənt
bˈeɪsɨk kəmpˈoʊnənt
01

Một phần hay yếu tố cơ bản của một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn.

A fundamental part or element of a larger system or structure.

Ví dụ
02

Một khối xây dựng cơ bản được sử dụng trong việc xây dựng các thực thể phức tạp hơn.

A basic building block used in the construction of more complex entities.

Ví dụ
03

Một thành phần cần thiết trong một lắp ráp hoặc cấu trúc cụ thể.

A necessary item in a particular assembly or composition.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh