Bản dịch của từ Basic component trong tiếng Việt

Basic component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic component (Noun)

bˈeɪsɨk kəmpˈoʊnənt
bˈeɪsɨk kəmpˈoʊnənt
01

Một phần hay yếu tố cơ bản của một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn.

A fundamental part or element of a larger system or structure.

Ví dụ

Education is a basic component of a healthy social environment.

Giáo dục là một thành phần cơ bản của môi trường xã hội lành mạnh.

Trust is not a basic component of their relationship.

Sự tin tưởng không phải là một thành phần cơ bản trong mối quan hệ của họ.

Is communication a basic component of social interactions?

Liệu giao tiếp có phải là một thành phần cơ bản của tương tác xã hội không?

02

Một thành phần cần thiết trong một lắp ráp hoặc cấu trúc cụ thể.

A necessary item in a particular assembly or composition.

Ví dụ

Education is a basic component of social development in Vietnam.

Giáo dục là một thành phần cơ bản của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Healthcare is not a basic component of many social programs.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần cơ bản của nhiều chương trình xã hội.

Is community support a basic component of social well-being?

Hỗ trợ cộng đồng có phải là một thành phần cơ bản của phúc lợi xã hội không?

03

Một khối xây dựng cơ bản được sử dụng trong việc xây dựng các thực thể phức tạp hơn.

A basic building block used in the construction of more complex entities.

Ví dụ

Friendship is a basic component of a healthy social life.

Tình bạn là một thành phần cơ bản của cuộc sống xã hội lành mạnh.

Respect is not a basic component of their relationship.

Sự tôn trọng không phải là một thành phần cơ bản trong mối quan hệ của họ.

Is trust a basic component in forming social connections?

Liệu niềm tin có phải là một thành phần cơ bản trong việc hình thành kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic component/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic component

Không có idiom phù hợp