Bản dịch của từ Basic component trong tiếng Việt
Basic component

Basic component (Noun)
Education is a basic component of a healthy social environment.
Giáo dục là một thành phần cơ bản của môi trường xã hội lành mạnh.
Trust is not a basic component of their relationship.
Sự tin tưởng không phải là một thành phần cơ bản trong mối quan hệ của họ.
Is communication a basic component of social interactions?
Liệu giao tiếp có phải là một thành phần cơ bản của tương tác xã hội không?
Một thành phần cần thiết trong một lắp ráp hoặc cấu trúc cụ thể.
A necessary item in a particular assembly or composition.
Education is a basic component of social development in Vietnam.
Giáo dục là một thành phần cơ bản của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Healthcare is not a basic component of many social programs.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần cơ bản của nhiều chương trình xã hội.
Is community support a basic component of social well-being?
Hỗ trợ cộng đồng có phải là một thành phần cơ bản của phúc lợi xã hội không?
Một khối xây dựng cơ bản được sử dụng trong việc xây dựng các thực thể phức tạp hơn.
A basic building block used in the construction of more complex entities.
Friendship is a basic component of a healthy social life.
Tình bạn là một thành phần cơ bản của cuộc sống xã hội lành mạnh.
Respect is not a basic component of their relationship.
Sự tôn trọng không phải là một thành phần cơ bản trong mối quan hệ của họ.
Is trust a basic component in forming social connections?
Liệu niềm tin có phải là một thành phần cơ bản trong việc hình thành kết nối xã hội không?
Thuật ngữ "basic component" chỉ các thành phần cơ bản trong một hệ thống, cấu trúc, hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nó thường được sử dụng để mô tả các phần nhỏ góp phần tạo nên toàn bộ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác biệt hơn so với người Mỹ. "Basic component" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học tự nhiên và quản lý.