Bản dịch của từ Basic concept trong tiếng Việt
Basic concept

Basic concept (Noun)
Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A fundamental principle or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
The basic concept of equality is vital for social justice movements.
Khái niệm cơ bản về bình đẳng rất quan trọng cho các phong trào công bằng xã hội.
The basic concept of community does not exclude any group of people.
Khái niệm cơ bản về cộng đồng không loại trừ bất kỳ nhóm người nào.
Is the basic concept of fairness understood by all social groups?
Khái niệm cơ bản về công bằng có được tất cả các nhóm xã hội hiểu không?
Understanding the basic concept of equality is essential in social studies.
Hiểu biết về khái niệm cơ bản của bình đẳng là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
Many students do not grasp the basic concept of social justice.
Nhiều sinh viên không nắm được khái niệm cơ bản về công lý xã hội.
Is the basic concept of community well understood by all students?
Khái niệm cơ bản về cộng đồng có được tất cả sinh viên hiểu rõ không?
Một suy nghĩ hoặc khái niệm cơ bản hướng dẫn các hành động hoặc quyết định.
An underlying thought or notion that guides actions or decisions.
Respect is a basic concept in building strong social relationships.
Sự tôn trọng là một khái niệm cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Trust is not a basic concept in every social interaction.
Sự tin tưởng không phải là một khái niệm cơ bản trong mọi tương tác xã hội.
Is empathy a basic concept for effective communication in society?
Liệu sự đồng cảm có phải là một khái niệm cơ bản cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Khái niệm "basic concept" chỉ những ý tưởng hoặc nguyên tắc cơ bản, nền tảng mà từ đó có thể phát triển các lý thuyết hoặc khái niệm phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong văn cảnh học thuật, "basic concept" thường được dùng để chỉ các hiểu biết sơ đẳng trong một lĩnh vực, phục vụ cho việc giảng dạy và nghiên cứu.