Bản dịch của từ Basic function trong tiếng Việt
Basic function

Basic function (Noun)
Một mục đích hoặc vai trò cơ bản mà một cái gì đó thực hiện.
A fundamental purpose or role that something carries out.
Education serves a basic function in promoting social equality and justice.
Giáo dục có chức năng cơ bản trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Social media does not fulfill its basic function of connecting people effectively.
Mạng xã hội không thực hiện chức năng cơ bản của nó là kết nối mọi người.
What is the basic function of community centers in urban areas?
Chức năng cơ bản của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
The basic function of schools is to educate students in society.
Chức năng cơ bản của trường học là giáo dục học sinh trong xã hội.
The basic function of parks should not be ignored by city planners.
Chức năng cơ bản của công viên không nên bị bỏ qua bởi các nhà quy hoạch thành phố.
What is the basic function of community centers in urban areas?
Chức năng cơ bản của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
Education serves a basic function in promoting social equality and justice.
Giáo dục đóng vai trò cơ bản trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Social media does not fulfill a basic function for all communities.
Mạng xã hội không thực hiện vai trò cơ bản cho tất cả cộng đồng.
What is the basic function of community centers in urban areas?
Chức năng cơ bản của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
Từ "basic function" được sử dụng để chỉ những chức năng cơ bản hoặc tối thiểu của một đối tượng hoặc hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, thuật ngữ này thường chỉ đến những phép toán hay thao tác đơn giản nhất cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ nhất định. Cả phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể.