Bản dịch của từ Basic structure trong tiếng Việt

Basic structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic structure (Noun)

bˈeɪsɨk stɹˈʌktʃɚ
bˈeɪsɨk stɹˈʌktʃɚ
01

Cấu trúc cơ bản của một cái gì đó.

The underlying framework or arrangement of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức hoặc hệ thống cơ bản hoặc thiết yếu.

A fundamental or essential form or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổ chức chính hoặc bố trí của một khái niệm, ý tưởng, hoặc thực thể vật lý.

The main organization or layout of a concept, idea, or physical entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic structure

Không có idiom phù hợp