Bản dịch của từ Basic structure trong tiếng Việt
Basic structure

Basic structure (Noun)
Cấu trúc cơ bản của một cái gì đó.
The underlying framework or arrangement of something.
The basic structure of society includes families, schools, and communities.
Cấu trúc cơ bản của xã hội bao gồm gia đình, trường học và cộng đồng.
The basic structure of social media is not very complex.
Cấu trúc cơ bản của mạng xã hội không quá phức tạp.
What is the basic structure of a successful community program?
Cấu trúc cơ bản của một chương trình cộng đồng thành công là gì?
Một hình thức hoặc hệ thống cơ bản hoặc thiết yếu.
A fundamental or essential form or system.
The basic structure of society includes families, schools, and governments.
Cấu trúc cơ bản của xã hội bao gồm gia đình, trường học và chính phủ.
The basic structure of social networks is not very complex.
Cấu trúc cơ bản của mạng xã hội không quá phức tạp.
What is the basic structure of your community's support system?
Cấu trúc cơ bản của hệ thống hỗ trợ trong cộng đồng bạn là gì?
The basic structure of society includes family, education, and government.
Cấu trúc cơ bản của xã hội bao gồm gia đình, giáo dục và chính phủ.
The basic structure does not change easily over time.
Cấu trúc cơ bản không dễ thay đổi theo thời gian.
What is the basic structure of social relationships in your community?
Cấu trúc cơ bản của các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng của bạn là gì?
Cấu trúc cơ bản (basic structure) đề cập đến cách thức tổ chức và sắp xếp các thành phần trong một hệ thống, như câu, đoạn văn hay một bài viết. Trong ngữ pháp, nó thường liên quan đến các thành phần chính như chủ ngữ và động từ. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cả về phát âm lẫn viết lại, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi chút ít tùy theo ngữ cảnh trong các lĩnh vực khác nhau.