Bản dịch của từ Bastard trong tiếng Việt

Bastard

Adjective Noun [U/C]

Bastard (Adjective)

bˈæstɚd
bˈæstəɹd
01

(của một vật) không còn ở dạng nguyên chất hoặc nguyên thủy; xuống cấp.

Of a thing no longer in its pure or original form debased.

Ví dụ

The bastard version of the tradition was unrecognizable.

Phiên bản ngụy tộc của truyền thống không thể nhận ra được.

The bastardized culture lacked authenticity and depth.

Văn hóa bị làm giả mạo thiếu sự chân thực và sâu sắc.

The bastardized language lost its original beauty and elegance.

Ngôn ngữ bị làm giả mạo đã mất đi vẻ đẹp và dáng vẻ nguyên bản.

02

Cha mẹ sinh ra không kết hôn với nhau; bất hợp pháp.

Born of parents not married to each other illegitimate.

Ví dụ

The community shunned the bastard child due to societal norms.

Cộng đồng tránh né đứa trẻ ngoại tình do quy định xã hội.

The illegitimate son faced discrimination in the conservative town.

Con trai ngoại tình phải đối mặt với sự phân biệt ở thị trấn bảo thủ.

The unwed mother struggled to raise her bastard daughter alone.

Người mẹ không kết hôn đấu tranh để nuôi con gái ngoại tình của mình một mình.

Bastard (Noun)

bˈæstɚd
bˈæstəɹd
01

Một người sinh ra từ cha mẹ không kết hôn với nhau.

A person born of parents not married to each other.

Ví dụ

The local gossip spread rumors about the town's bastard child.

Người hay nói xấu địa phương lan truyền tin đồn về đứa con ngoại giới của thị trấn.

The novel's plot revolved around the struggles of a young bastard.

Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh cuộc đấu tranh của một đứa trẻ ngoại giới.

In the historical context, bastards faced discrimination in society.

Trong bối cảnh lịch sử, đứa con ngoại giới đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội.

02

Một người khó chịu hoặc đáng khinh.

An unpleasant or despicable person.

Ví dụ

He was known as a heartless bastard in the community.

Anh ta được biết đến là một tên đê tiện vô tâm trong cộng đồng.

The movie portrayed the antagonist as a cruel bastard.

Bộ phim miêu tả nhân vật phản diện như một tên đê tiện tàn nhẫn.

She couldn't stand working with that despicable bastard any longer.

Cô không thể chịu đựng được làm việc với tên đê tiện đó nữa.

Dạng danh từ của Bastard (Noun)

SingularPlural

Bastard

Bastards

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bastard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bastard

Không có idiom phù hợp