Bản dịch của từ Bastard trong tiếng Việt
Bastard
Bastard (Adjective)
The bastard version of the tradition was unrecognizable.
Phiên bản ngụy tộc của truyền thống không thể nhận ra được.
The bastardized culture lacked authenticity and depth.
Văn hóa bị làm giả mạo thiếu sự chân thực và sâu sắc.
The bastardized language lost its original beauty and elegance.
Ngôn ngữ bị làm giả mạo đã mất đi vẻ đẹp và dáng vẻ nguyên bản.
Cha mẹ sinh ra không kết hôn với nhau; bất hợp pháp.
Born of parents not married to each other illegitimate.
The community shunned the bastard child due to societal norms.
Cộng đồng tránh né đứa trẻ ngoại tình do quy định xã hội.
The illegitimate son faced discrimination in the conservative town.
Con trai ngoại tình phải đối mặt với sự phân biệt ở thị trấn bảo thủ.
The unwed mother struggled to raise her bastard daughter alone.
Người mẹ không kết hôn đấu tranh để nuôi con gái ngoại tình của mình một mình.
Bastard (Noun)
The local gossip spread rumors about the town's bastard child.
Người hay nói xấu địa phương lan truyền tin đồn về đứa con ngoại giới của thị trấn.
The novel's plot revolved around the struggles of a young bastard.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh cuộc đấu tranh của một đứa trẻ ngoại giới.
In the historical context, bastards faced discrimination in society.
Trong bối cảnh lịch sử, đứa con ngoại giới đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội.
Một người khó chịu hoặc đáng khinh.
An unpleasant or despicable person.
He was known as a heartless bastard in the community.
Anh ta được biết đến là một tên đê tiện vô tâm trong cộng đồng.
The movie portrayed the antagonist as a cruel bastard.
Bộ phim miêu tả nhân vật phản diện như một tên đê tiện tàn nhẫn.
She couldn't stand working with that despicable bastard any longer.
Cô không thể chịu đựng được làm việc với tên đê tiện đó nữa.
Dạng danh từ của Bastard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bastard | Bastards |
Họ từ
Từ "bastard" có nghĩa là "con hoang", dùng để chỉ người sinh ra ngoài hôn nhân hoặc có nguồn gốc không rõ ràng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này còn được sử dụng như một từ chửi để diễn đạt sự khinh miệt hoặc phê phán. Ở tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh thường phát âm âm /ɑː/ dài hơn so với người Mỹ, nơi có âm /æ/ ngắn hơn. Từ này còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, như để chỉ sự bất thường hoặc phẩm chất không đáng ủng hộ.
Từ "bastard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bastardus", có nghĩa là con ngoài giá thú. Trong thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người sinh ra không hợp pháp và thường gắn liền với sự kỳ thị xã hội. Về mặt ngữ nghĩa, "bastard" hiện nay không chỉ ám chỉ đến nguồn gốc sinh học mà còn mang tính chất chỉ trích, dùng để diễn tả sự thấp kém, không chính thống trong hành vi hoặc phẩm chất của một người. Sự chuyển biến này phản ánh các thay đổi trong cách thức nhìn nhận về tính hợp pháp và xã hội.
Từ "bastard" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về xã hội và nhân văn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng như một thuật ngữ mang tính xúc phạm chỉ người có phẩm chất xấu hoặc trong môi trường không chính thức để thể hiện sự bất mãn hoặc chỉ trích. Cũng cần lưu ý rằng sự sử dụng từ này có thể gây tranh cãi và không phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp