Bản dịch của từ Bastard trong tiếng Việt

Bastard

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bastard(Noun)

bˈæstɚd
bˈæstəɹd
01

Một người sinh ra từ cha mẹ không kết hôn với nhau.

A person born of parents not married to each other.

Ví dụ
02

Một người khó chịu hoặc đáng khinh.

An unpleasant or despicable person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bastard (Noun)

SingularPlural

Bastard

Bastards

Bastard(Adjective)

bˈæstɚd
bˈæstəɹd
01

(của một vật) không còn ở dạng nguyên chất hoặc nguyên thủy; xuống cấp.

Of a thing no longer in its pure or original form debased.

Ví dụ
02

Cha mẹ sinh ra không kết hôn với nhau; bất hợp pháp.

Born of parents not married to each other illegitimate.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ