Bản dịch của từ Be a tough act to follow trong tiếng Việt
Be a tough act to follow

Be a tough act to follow (Phrase)
Her speech was a tough act to follow at the conference.
Bài phát biểu của cô ấy rất khó để theo kịp tại hội nghị.
That performance was not a tough act to follow at all.
Buổi biểu diễn đó không hề khó để theo kịp chút nào.
Why is his leadership a tough act to follow in social events?
Tại sao sự lãnh đạo của anh ấy lại khó để theo kịp trong các sự kiện xã hội?
Her speech at the conference will be a tough act to follow.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị sẽ rất khó để theo kịp.
His leadership style is not a tough act to follow for others.
Phong cách lãnh đạo của anh ấy không phải là điều khó để theo kịp cho người khác.
Her speech at the conference was a tough act to follow.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị thật khó theo kịp.
His performance in the debate was not a tough act to follow.
Phần trình diễn của anh ấy trong cuộc tranh luận không khó theo kịp.
Will her charity work be a tough act to follow?
Liệu công việc từ thiện của cô ấy có khó theo kịp không?
Her speech at the conference was a tough act to follow.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị thật khó để theo kịp.
His leadership in the community is not a tough act to follow.
Sự lãnh đạo của anh ấy trong cộng đồng không phải là khó theo kịp.
Tạo ra một tình huống thách thức cho người đến sau
To create a challenging situation for someone who comes after
Her speech was inspiring; it will be a tough act to follow.
Bài phát biểu của cô ấy thật cảm hứng; nó sẽ rất khó theo.
His performance was great, but it won't be a tough act to follow.
Màn trình diễn của anh ấy rất tuyệt, nhưng nó không khó theo.
Will the next speaker be a tough act to follow after her?
Người phát biểu tiếp theo có khó theo sau cô ấy không?
The success of the last speaker will be a tough act to follow.
Sự thành công của người phát biểu trước sẽ là một thách thức lớn.
Her amazing speech was not a tough act to follow at all.
Bài phát biểu tuyệt vời của cô ấy không hề khó để theo kịp.
Cụm từ "be a tough act to follow" diễn tả tình huống trong đó một người hoặc một sự kiện đạt được thành công nổi bật mà những người hoặc sự kiện tiếp theo khó có thể tái tạo được tương tự. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách biểu đạt của từng vùng.