Bản dịch của từ Be as safe as houses trong tiếng Việt

Be as safe as houses

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as safe as houses (Idiom)

01

Để rất an toàn hoặc được bảo vệ.

To be very safe or secure.

Ví dụ

In our neighborhood, we feel as safe as houses at night.

Trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi cảm thấy rất an toàn vào ban đêm.

The children are not as safe as houses in that area.

Những đứa trẻ không an toàn như ở khu vực đó.

Are you as safe as houses in your new apartment?

Bạn có cảm thấy an toàn như ở nhà trong căn hộ mới không?

02

Ở trong một tình huống mà người ta khó có khả năng bị tổn thương hoặc gặp tổn thất.

To be in a situation where one is unlikely to be harmed or to experience loss.

Ví dụ

In my neighborhood, we feel as safe as houses at night.

Ở khu phố của tôi, chúng tôi cảm thấy an toàn như ở nhà vào ban đêm.

The new security system does not make us feel as safe as houses.

Hệ thống an ninh mới không khiến chúng tôi cảm thấy an toàn như ở nhà.

Do you think community events make us feel as safe as houses?

Bạn có nghĩ rằng các sự kiện cộng đồng khiến chúng tôi cảm thấy an toàn như ở nhà không?

03

Có mức độ đảm bảo cao về an toàn hoặc bảo mật.

To have a high level of assurance about safety or security.

Ví dụ

In our neighborhood, we feel as safe as houses at night.

Trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi cảm thấy an toàn như nhà vào ban đêm.

The new community center does not make us feel as safe as houses.

Trung tâm cộng đồng mới không khiến chúng tôi cảm thấy an toàn như nhà.

Do you believe that schools are as safe as houses today?

Bạn có tin rằng các trường học ngày nay an toàn như nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be as safe as houses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as safe as houses

Không có idiom phù hợp