Bản dịch của từ Be as safe as houses trong tiếng Việt
Be as safe as houses

Be as safe as houses (Idiom)
Để rất an toàn hoặc được bảo vệ.
To be very safe or secure.
In our neighborhood, we feel as safe as houses at night.
Trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi cảm thấy rất an toàn vào ban đêm.
The children are not as safe as houses in that area.
Những đứa trẻ không an toàn như ở khu vực đó.
Are you as safe as houses in your new apartment?
Bạn có cảm thấy an toàn như ở nhà trong căn hộ mới không?
Ở trong một tình huống mà người ta khó có khả năng bị tổn thương hoặc gặp tổn thất.
To be in a situation where one is unlikely to be harmed or to experience loss.
In my neighborhood, we feel as safe as houses at night.
Ở khu phố của tôi, chúng tôi cảm thấy an toàn như ở nhà vào ban đêm.
The new security system does not make us feel as safe as houses.
Hệ thống an ninh mới không khiến chúng tôi cảm thấy an toàn như ở nhà.
Do you think community events make us feel as safe as houses?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện cộng đồng khiến chúng tôi cảm thấy an toàn như ở nhà không?
In our neighborhood, we feel as safe as houses at night.
Trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi cảm thấy an toàn như nhà vào ban đêm.
The new community center does not make us feel as safe as houses.
Trung tâm cộng đồng mới không khiến chúng tôi cảm thấy an toàn như nhà.
Do you believe that schools are as safe as houses today?
Bạn có tin rằng các trường học ngày nay an toàn như nhà không?
Cụm từ "be as safe as houses" được sử dụng để diễn đạt cảm giác an toàn tối đa, ám chỉ rằng một tình huống hoặc một nơi nào đó rất an toàn và không có nguy cơ. Cụm từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh, ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà cách diễn đạt khác có thể hơn như "as safe as houses". Một sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa xuất hiện do sự ưu tiên của người nói, nhưng cả hai đều ngụ ý an toàn.