Bản dịch của từ Be asking for trouble trong tiếng Việt

Be asking for trouble

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be asking for trouble (Phrase)

bˈi ˈæskɨŋ fˈɔɹ tɹˈʌbəl
bˈi ˈæskɨŋ fˈɔɹ tɹˈʌbəl
01

Hành động theo cách có khả năng gây ra các vấn đề hoặc khó khăn.

To act in a way that is likely to cause problems or difficulties.

Ví dụ

Ignoring social rules can be asking for trouble in group discussions.

Phớt lờ quy tắc xã hội có thể gây rắc rối trong thảo luận nhóm.

You should not be asking for trouble by spreading false information.

Bạn không nên gây rắc rối bằng cách lan truyền thông tin sai lệch.

Are you really be asking for trouble by confronting the leader?

Bạn thực sự đang gây rắc rối khi đối chất với người lãnh đạo sao?

02

Kích thích hậu quả không thuận lợi bởi hành động của chính mình.

To provoke unfavorable consequences by one's own actions.

Ví dụ

Many teens are asking for trouble by ignoring social rules.

Nhiều thanh thiếu niên đang gây rắc rối bằng cách phớt lờ quy tắc xã hội.

Students should not be asking for trouble during group discussions.

Sinh viên không nên gây rắc rối trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are young people really asking for trouble with their online behavior?

Liệu giới trẻ có thực sự đang gây rắc rối với hành vi trực tuyến không?

03

Kích thích rắc rối thông qua hành vi liều lĩnh hoặc thiếu trách nhiệm.

To invite trouble through reckless or irresponsible behavior.

Ví dụ

Ignoring social rules can be asking for trouble in public places.

Bỏ qua quy tắc xã hội có thể gây rắc rối ở nơi công cộng.

He is not asking for trouble by arguing with strangers online.

Anh ấy không gây rắc rối khi tranh cãi với người lạ trực tuyến.

Are teenagers asking for trouble by sharing personal information online?

Liệu thanh thiếu niên có đang gây rắc rối khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be asking for trouble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be asking for trouble

Không có idiom phù hợp