Bản dịch của từ Be asking for trouble trong tiếng Việt
Be asking for trouble

Be asking for trouble (Phrase)
Ignoring social rules can be asking for trouble in group discussions.
Phớt lờ quy tắc xã hội có thể gây rắc rối trong thảo luận nhóm.
You should not be asking for trouble by spreading false information.
Bạn không nên gây rắc rối bằng cách lan truyền thông tin sai lệch.
Are you really be asking for trouble by confronting the leader?
Bạn thực sự đang gây rắc rối khi đối chất với người lãnh đạo sao?
Kích thích hậu quả không thuận lợi bởi hành động của chính mình.
To provoke unfavorable consequences by one's own actions.
Many teens are asking for trouble by ignoring social rules.
Nhiều thanh thiếu niên đang gây rắc rối bằng cách phớt lờ quy tắc xã hội.
Students should not be asking for trouble during group discussions.
Sinh viên không nên gây rắc rối trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are young people really asking for trouble with their online behavior?
Liệu giới trẻ có thực sự đang gây rắc rối với hành vi trực tuyến không?
Kích thích rắc rối thông qua hành vi liều lĩnh hoặc thiếu trách nhiệm.
To invite trouble through reckless or irresponsible behavior.
Ignoring social rules can be asking for trouble in public places.
Bỏ qua quy tắc xã hội có thể gây rắc rối ở nơi công cộng.
He is not asking for trouble by arguing with strangers online.
Anh ấy không gây rắc rối khi tranh cãi với người lạ trực tuyến.
Are teenagers asking for trouble by sharing personal information online?
Liệu thanh thiếu niên có đang gây rắc rối khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?
Cụm từ "be asking for trouble" được sử dụng để chỉ hành động hoặc hành vi mà một người có khả năng gây ra rắc rối hoặc gặp phải vấn đề. Trên thực tế, cụm từ này ngụ ý rằng một ai đó đang tự mình đưa mình vào tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi riêng tùy theo vùng miền.