Bản dịch của từ Be duty bound to do something trong tiếng Việt
Be duty bound to do something

Be duty bound to do something (Phrase)
Bị bắt buộc phải hoàn thành một trách nhiệm hoặc cam kết.
Obligated to fulfill a responsibility or commitment.
Teachers are duty bound to support students in their learning process.
Giáo viên có trách nhiệm hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập.
Students are not duty bound to attend every social event.
Học sinh không có trách nhiệm phải tham dự mọi sự kiện xã hội.
Are parents duty bound to provide for their children's education?
Cha mẹ có trách nhiệm cung cấp cho giáo dục của con cái không?
Teachers are duty bound to support their students' academic growth.
Giáo viên có trách nhiệm hỗ trợ sự phát triển học tập của học sinh.
Parents are not duty bound to attend every school event.
Cha mẹ không có trách nhiệm phải tham dự mọi sự kiện ở trường.
Are community leaders duty bound to address local issues?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có trách nhiệm giải quyết các vấn đề địa phương không?
Có nghĩa vụ về mặt đạo đức hoặc pháp lý để làm điều gì đó.
Having a moral or legal obligation to do something.
Citizens are duty bound to vote in the upcoming election.
Công dân có nghĩa vụ phải đi bầu trong cuộc bầu cử sắp tới.
They are not duty bound to help if they feel unsafe.
Họ không có nghĩa vụ phải giúp nếu họ cảm thấy không an toàn.
Are teachers duty bound to report bullying in schools?
Giáo viên có nghĩa vụ phải báo cáo việc bắt nạt ở trường không?
Cụm từ "be duty bound to do something" diễn tả một nghĩa vụ hay trách nhiệm mạnh mẽ phải thực hiện điều gì đó. Nó thường dùng để nhấn mạnh rằng một cá nhân có nghĩa vụ phải hành động vì lý do đạo đức, xã hội hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự thay đổi rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng có thể khác nhau. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thống và trong các bối cảnh pháp lý.