Bản dịch của từ Be duty bound to do something trong tiếng Việt

Be duty bound to do something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be duty bound to do something (Phrase)

bˈi dˈuti bˈaʊnd tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ
bˈi dˈuti bˈaʊnd tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ
01

Bị bắt buộc phải hoàn thành một trách nhiệm hoặc cam kết.

Obligated to fulfill a responsibility or commitment.

Ví dụ

Teachers are duty bound to support students in their learning process.

Giáo viên có trách nhiệm hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập.

Students are not duty bound to attend every social event.

Học sinh không có trách nhiệm phải tham dự mọi sự kiện xã hội.

Are parents duty bound to provide for their children's education?

Cha mẹ có trách nhiệm cung cấp cho giáo dục của con cái không?

02

Cảm thấy bị ép buộc phải hành động do nghĩa vụ của mình.

Feeling compelled to act due to one's duties.

Ví dụ

Teachers are duty bound to support their students' academic growth.

Giáo viên có trách nhiệm hỗ trợ sự phát triển học tập của học sinh.

Parents are not duty bound to attend every school event.

Cha mẹ không có trách nhiệm phải tham dự mọi sự kiện ở trường.

Are community leaders duty bound to address local issues?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có trách nhiệm giải quyết các vấn đề địa phương không?

03

Có nghĩa vụ về mặt đạo đức hoặc pháp lý để làm điều gì đó.

Having a moral or legal obligation to do something.

Ví dụ

Citizens are duty bound to vote in the upcoming election.

Công dân có nghĩa vụ phải đi bầu trong cuộc bầu cử sắp tới.

They are not duty bound to help if they feel unsafe.

Họ không có nghĩa vụ phải giúp nếu họ cảm thấy không an toàn.

Are teachers duty bound to report bullying in schools?

Giáo viên có nghĩa vụ phải báo cáo việc bắt nạt ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be duty bound to do something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be duty bound to do something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.