Bản dịch của từ Be fully realized trong tiếng Việt
Be fully realized

Be fully realized (Verb)
Đạt được trạng thái hoàn thành hoặc thỏa mãn.
To achieve a state of completion or fulfillment.
Many social programs can be fully realized with proper funding.
Nhiều chương trình xã hội có thể được thực hiện đầy đủ với nguồn tài trợ thích hợp.
Social projects are not fully realized without community involvement.
Các dự án xã hội không được thực hiện đầy đủ nếu không có sự tham gia của cộng đồng.
Can social initiatives be fully realized within a year?
Liệu các sáng kiến xã hội có thể được thực hiện đầy đủ trong một năm không?
The community's potential can be fully realized through active participation.
Tiềm năng của cộng đồng có thể được hiện thực hóa qua sự tham gia tích cực.
Social change will not be fully realized without government support.
Thay đổi xã hội sẽ không được hiện thực hóa hoàn toàn nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Can social equality be fully realized in our lifetime?
Liệu sự bình đẳng xã hội có thể được hiện thực hóa trong đời sống của chúng ta không?
Trở nên được hiểu hoặc chấp nhận đầy đủ.
To become fully understood or accepted.
Social equality must be fully realized for everyone in our community.
Công bằng xã hội phải được nhận thức đầy đủ cho mọi người trong cộng đồng.
Many believe social justice will not be fully realized soon.
Nhiều người tin rằng công lý xã hội sẽ không được nhận thức đầy đủ sớm.
Will social issues ever be fully realized in our society?
Liệu các vấn đề xã hội có bao giờ được nhận thức đầy đủ trong xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "be fully realized" có nghĩa là đạt được trạng thái hoàn thiện hoặc hiện thực hóa hoàn toàn một ý tưởng, khái niệm hoặc mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh nhất định. "Be fully realized" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phát triển cá nhân, tâm lý học, và nghệ thuật, với ý nhấn mạnh vào việc trải nghiệm đầy đủ tiềm năng của một cá nhân hoặc tác phẩm.