Bản dịch của từ Be fully realized trong tiếng Việt

Be fully realized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be fully realized (Verb)

bˈi fˈʊli ɹˈiəlˌaɪzd
bˈi fˈʊli ɹˈiəlˌaɪzd
01

Đạt được trạng thái hoàn thành hoặc thỏa mãn.

To achieve a state of completion or fulfillment.

Ví dụ

Many social programs can be fully realized with proper funding.

Nhiều chương trình xã hội có thể được thực hiện đầy đủ với nguồn tài trợ thích hợp.

Social projects are not fully realized without community involvement.

Các dự án xã hội không được thực hiện đầy đủ nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

Can social initiatives be fully realized within a year?

Liệu các sáng kiến xã hội có thể được thực hiện đầy đủ trong một năm không?

02

Xảy ra hoặc xảy đến ở mức độ đầy đủ.

To occur or happen in full extent or degree.

Ví dụ

The community's potential can be fully realized through active participation.

Tiềm năng của cộng đồng có thể được hiện thực hóa qua sự tham gia tích cực.

Social change will not be fully realized without government support.

Thay đổi xã hội sẽ không được hiện thực hóa hoàn toàn nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.

Can social equality be fully realized in our lifetime?

Liệu sự bình đẳng xã hội có thể được hiện thực hóa trong đời sống của chúng ta không?

03

Trở nên được hiểu hoặc chấp nhận đầy đủ.

To become fully understood or accepted.

Ví dụ

Social equality must be fully realized for everyone in our community.

Công bằng xã hội phải được nhận thức đầy đủ cho mọi người trong cộng đồng.

Many believe social justice will not be fully realized soon.

Nhiều người tin rằng công lý xã hội sẽ không được nhận thức đầy đủ sớm.

Will social issues ever be fully realized in our society?

Liệu các vấn đề xã hội có bao giờ được nhận thức đầy đủ trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be fully realized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be fully realized

Không có idiom phù hợp