Bản dịch của từ Be greedy trong tiếng Việt
Be greedy
Be greedy (Idiom)
Some people are greedy and take more than their fair share.
Một số người tham lam và lấy nhiều hơn phần công bằng của họ.
Many companies are not greedy; they share profits with employees.
Nhiều công ty không tham lam; họ chia sẻ lợi nhuận với nhân viên.
Why are some individuals greedy in social situations, like charity events?
Tại sao một số cá nhân tham lam trong các tình huống xã hội, như sự kiện từ thiện?
Many politicians can be greedy when it comes to campaign donations.
Nhiều chính trị gia có thể tham lam khi nhận quyên góp chiến dịch.
Not all business owners are greedy; some genuinely care about employees.
Không phải tất cả chủ doanh nghiệp đều tham lam; một số thực sự quan tâm đến nhân viên.
Why do some people be greedy instead of sharing their wealth?
Tại sao một số người lại tham lam thay vì chia sẻ tài sản của họ?
Many politicians can be greedy for power and wealth.
Nhiều chính trị gia có thể tham lam quyền lực và tài sản.
People should not be greedy when sharing resources.
Mọi người không nên tham lam khi chia sẻ tài nguyên.
Can we stop being greedy and help others instead?
Chúng ta có thể ngừng tham lam và giúp đỡ người khác không?
Cụm từ "be greedy" (cảm thấy tham lam) chỉ trạng thái tâm lý mà cá nhân khao khát sở hữu nhiều tài sản hoặc lợi ích hơn mức cần thiết. Tính tham lam có thể được xem là đặc điểm tiêu cực có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở ngữ điệu và trọng âm.
Tính từ "greedy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gracaris", có nghĩa là "thèm ăn" hay "ham muốn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh trung cổ với dạng "grede", thể hiện sự khao khát hoặc thèm muốn. Trong lịch sử, "greedy" không chỉ ám chỉ sự thèm ăn mà còn mở rộng ra các khía cạnh tham lam trong sở hữu vật chất và quyền lực. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thèm muốn quá mức, nhất là trong bối cảnh tài chính hoặc tài sản.
Cụm từ "be greedy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện quan điểm cá nhân về đạo đức và hành vi con người. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể không cao, nhưng thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, cuộc sống và môi trường. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, mô tả những hành vi tiêu cực của con người trong các tình huống cạnh tranh hoặc tiêu thụ tài nguyên, giúp nhấn mạnh tính chất tham lam trong các cuộc tranh luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp