Bản dịch của từ Be in for a shock trong tiếng Việt
Be in for a shock

Be in for a shock (Phrase)
Để mong chờ trải nghiệm điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc khó chịu.
To expect to experience something surprising or unpleasant.
Many people will be in for a shock during the next election.
Nhiều người sẽ bất ngờ trong cuộc bầu cử tiếp theo.
Students are not in for a shock about the new social rules.
Sinh viên không bất ngờ về những quy tắc xã hội mới.
Are you in for a shock with the upcoming social changes?
Bạn có bất ngờ với những thay đổi xã hội sắp tới không?
Để không chuẩn bị cho một tiết lộ hoặc sự kiện bất ngờ.
To be unprepared for a surprising revelation or event.
Many people will be in for a shock about climate change effects.
Nhiều người sẽ bất ngờ về tác động của biến đổi khí hậu.
Students are not in for a shock about rising tuition fees this year.
Sinh viên không bất ngờ về việc học phí tăng cao năm nay.
Are families in for a shock with the new social media rules?
Các gia đình có bất ngờ với các quy định mạng xã hội mới không?
Many people will be in for a shock during the social event.
Nhiều người sẽ bị sốc trong sự kiện xã hội.
Students are not in for a shock about the new social rules.
Học sinh không bị sốc về các quy tắc xã hội mới.
Will guests be in for a shock at the surprise party?
Liệu khách mời sẽ bị sốc tại bữa tiệc bất ngờ?
Cụm từ "be in for a shock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ tình huống mà một người sẽ sớm phải đối mặt với điều gì đó gây bất ngờ hoặc khó chịu. Cụm từ này thường liên quan đến những trải nghiệm không mong đợi có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


