Bản dịch của từ Be in for a shock trong tiếng Việt
Be in for a shock

Be in for a shock(Phrase)
Để không chuẩn bị cho một tiết lộ hoặc sự kiện bất ngờ.
To be unprepared for a surprising revelation or event.
Để mong chờ trải nghiệm điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc khó chịu.
To expect to experience something surprising or unpleasant.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be in for a shock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ tình huống mà một người sẽ sớm phải đối mặt với điều gì đó gây bất ngờ hoặc khó chịu. Cụm từ này thường liên quan đến những trải nghiệm không mong đợi có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
Cụm từ "be in for a shock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ tình huống mà một người sẽ sớm phải đối mặt với điều gì đó gây bất ngờ hoặc khó chịu. Cụm từ này thường liên quan đến những trải nghiệm không mong đợi có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
