Bản dịch của từ Be in for a shock trong tiếng Việt

Be in for a shock

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in for a shock(Phrase)

bˈi ɨn fˈɔɹ ə ʃˈɑk
bˈi ɨn fˈɔɹ ə ʃˈɑk
01

Để nhận ra rằng một điều gì đó bất ngờ sắp xảy ra.

To realize that something unexpected is going to happen.

Ví dụ
02

Để không chuẩn bị cho một tiết lộ hoặc sự kiện bất ngờ.

To be unprepared for a surprising revelation or event.

Ví dụ
03

Để mong chờ trải nghiệm điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc khó chịu.

To expect to experience something surprising or unpleasant.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh