Bản dịch của từ Be in somebody's good books trong tiếng Việt

Be in somebody's good books

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in somebody's good books (Idiom)

01

Được yêu thích hoặc quý mến bởi ai đó.

To be favored or liked by someone.

Ví dụ

I am in Sarah's good books after helping her with the project.

Tôi đang được Sarah yêu thích sau khi giúp cô ấy với dự án.

John is not in his boss's good books due to missed deadlines.

John không được sếp yêu thích vì đã bỏ lỡ thời hạn.

Is Mark in Emily's good books after giving her that gift?

Mark có được Emily yêu thích sau khi tặng cô ấy món quà đó không?

02

Ở trong một vị trí được tin tưởng hoặc yêu mến bởi ai đó, thường là do hành vi hoặc hiệu suất tốt.

To be in a position of trust or favor with someone, often as a result of good behavior or performance.

Ví dụ

John is in Sarah's good books after helping her with the project.

John đang ở trong lòng Sarah sau khi giúp cô ấy với dự án.

Lisa is not in her boss's good books due to missed deadlines.

Lisa không được lòng sếp vì đã bỏ lỡ thời hạn.

Is Mark in your good books after he organized the event?

Mark có được lòng bạn không sau khi anh ấy tổ chức sự kiện?

03

Có một vị thế hoặc danh tiếng tốt với ai đó.

To have a good standing or reputation with someone.

Ví dụ

John is in Sarah's good books after helping her with IELTS.

John đang có thiện cảm với Sarah sau khi giúp cô ấy với IELTS.

Mary is not in her boss's good books due to missed deadlines.

Mary không được lòng sếp vì đã bỏ lỡ thời hạn.

Is Tom in the teacher's good books for his recent improvement?

Tom có được lòng giáo viên vì sự tiến bộ gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be in somebody's good books/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in somebody's good books

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.