Bản dịch của từ Be in somebody's good books trong tiếng Việt
Be in somebody's good books

Be in somebody's good books (Idiom)
Được yêu thích hoặc quý mến bởi ai đó.
To be favored or liked by someone.
I am in Sarah's good books after helping her with the project.
Tôi đang được Sarah yêu thích sau khi giúp cô ấy với dự án.
John is not in his boss's good books due to missed deadlines.
John không được sếp yêu thích vì đã bỏ lỡ thời hạn.
Is Mark in Emily's good books after giving her that gift?
Mark có được Emily yêu thích sau khi tặng cô ấy món quà đó không?
John is in Sarah's good books after helping her with the project.
John đang ở trong lòng Sarah sau khi giúp cô ấy với dự án.
Lisa is not in her boss's good books due to missed deadlines.
Lisa không được lòng sếp vì đã bỏ lỡ thời hạn.
Is Mark in your good books after he organized the event?
Mark có được lòng bạn không sau khi anh ấy tổ chức sự kiện?
Có một vị thế hoặc danh tiếng tốt với ai đó.
To have a good standing or reputation with someone.
John is in Sarah's good books after helping her with IELTS.
John đang có thiện cảm với Sarah sau khi giúp cô ấy với IELTS.
Mary is not in her boss's good books due to missed deadlines.
Mary không được lòng sếp vì đã bỏ lỡ thời hạn.
Is Tom in the teacher's good books for his recent improvement?
Tom có được lòng giáo viên vì sự tiến bộ gần đây không?
Cụm từ "be in somebody's good books" có nghĩa là được ai đó yêu mến hoặc có được sự ủng hộ tích cực từ người đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và giao tiếp hằng ngày để mô tả mối quan hệ thuận lợi giữa cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này đều giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh trang trọng.