Bản dịch của từ Be mischievous trong tiếng Việt

Be mischievous

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be mischievous (Verb)

bɨmˈiʃəkwəs
bɨmˈiʃəkwəs
01

Thể hiện ham muốn vui tươi và thường có hại để gây rắc rối.

Show a playful and often harmful desire to cause trouble.

Ví dụ

Children often be mischievous during school recess at Lincoln Elementary.

Trẻ em thường nghịch ngợm trong giờ ra chơi tại trường Lincoln.

Teenagers do not be mischievous when participating in community service events.

Thanh thiếu niên không nghịch ngợm khi tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng.

Do you think kids will be mischievous at the birthday party?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em sẽ nghịch ngợm tại bữa tiệc sinh nhật không?

Be mischievous (Adjective)

bɨmˈiʃəkwəs
bɨmˈiʃəkwəs
01

Gây ra hoặc thể hiện sự thích gây rắc rối một cách vui tươi.

Causing or showing a fondness for causing trouble in a playful way.

Ví dụ

The children were mischievous during the birthday party last Saturday.

Bọn trẻ rất tinh nghịch trong bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy vừa qua.

The puppy is not mischievous; it just wants to play.

Chú cún không tinh nghịch; nó chỉ muốn chơi đùa.

Are your friends mischievous at social gatherings like last weekend?

Bạn của bạn có tinh nghịch trong các buổi gặp gỡ xã hội như cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be mischievous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be mischievous

Không có idiom phù hợp