Bản dịch của từ Be mischievous trong tiếng Việt
Be mischievous

Be mischievous (Verb)
Children often be mischievous during school recess at Lincoln Elementary.
Trẻ em thường nghịch ngợm trong giờ ra chơi tại trường Lincoln.
Teenagers do not be mischievous when participating in community service events.
Thanh thiếu niên không nghịch ngợm khi tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Do you think kids will be mischievous at the birthday party?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em sẽ nghịch ngợm tại bữa tiệc sinh nhật không?
Be mischievous (Adjective)
The children were mischievous during the birthday party last Saturday.
Bọn trẻ rất tinh nghịch trong bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy vừa qua.
The puppy is not mischievous; it just wants to play.
Chú cún không tinh nghịch; nó chỉ muốn chơi đùa.
Are your friends mischievous at social gatherings like last weekend?
Bạn của bạn có tinh nghịch trong các buổi gặp gỡ xã hội như cuối tuần trước không?
Tính từ "mischievous" thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ có phần nghịch ngợm, tinh nghịch, nhằm gây rắc rối hoặc khó chịu cho người khác, nhưng thường không mang ý định xấu. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhỏ giữa "mischievous" ở Anh và Mỹ, nhưng cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường phát âm là /ˈmɪs.tʃə.vəs/, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn là /ˈmɪs.tʃə.vəs/ hoặc /ˈmɪs.tʃə.vəs/.
Từ "mischievous" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "meschievous", mang nghĩa là "gây rối" hoặc "gây hại". Tiếng Pháp này lại phát sinh từ từ Latinh "mischievicia", trong đó "mischiev" liên quan đến hành vi không vâng lời. Trong suốt lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa tiêu cực sang nghĩa mang tính chơi đùa, ám chỉ sự nghịch ngợm nhưng không ác ý, phản ánh tính cách tinh nghịch trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "be mischievous" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần thi nói và viết, liên quan đến việc mô tả hành vi của trẻ em hoặc các tình huống xã hội hài hước. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được dùng để miêu tả những hành động nghịch ngợm, vui tươi và đôi khi gây rối của trẻ em. Cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để khắc họa tính cách của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp