Bản dịch của từ Be on a collision course trong tiếng Việt
Be on a collision course

Be on a collision course (Idiom)
The community is on a collision course with rising unemployment rates.
Cộng đồng đang trên đà xung đột với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
They are not on a collision course despite their differing opinions.
Họ không đang trên đà xung đột mặc dù có ý kiến khác nhau.
Are social media users on a collision course with privacy issues?
Người dùng mạng xã hội có đang trên đà xung đột với vấn đề riêng tư không?
Ở trong tình huống mà một cuộc đụng độ hoặc vấn đề là không thể tránh khỏi.
To be in a situation where a confrontation or problem is inevitable.
Society seems to be on a collision course with climate change.
Xã hội có vẻ đang trên một đường đụng với biến đổi khí hậu.
We are not on a collision course with our community's values.
Chúng ta không đi vào một cuộc đụng độ với các giá trị cộng đồng.
Are we on a collision course with rising inequality in society?
Chúng ta có đang trên một đường đụng với sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội không?
Many communities are on a collision course with rising sea levels.
Nhiều cộng đồng đang trên đường va chạm với mực nước biển dâng.
The city is not on a collision course with social harmony.
Thành phố không đang trên đường va chạm với sự hòa hợp xã hội.
Are we on a collision course with increased social inequality?
Chúng ta có đang trên đường va chạm với sự bất bình đẳng xã hội gia tăng không?