Bản dịch của từ Be on a collision course trong tiếng Việt

Be on a collision course

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on a collision course(Idiom)

01

Hướng tới một cuộc xung đột hoặc thảm họa.

To be headed towards a conflict or disaster.

Ví dụ
02

Ở trong tình huống mà một cuộc đụng độ hoặc vấn đề là không thể tránh khỏi.

To be in a situation where a confrontation or problem is inevitable.

Ví dụ
03

Hướng tới một tình huống sẽ dẫn đến rắc rối hoặc nguy hiểm.

To be moving towards a situation that will result in trouble or danger.

Ví dụ