Bản dịch của từ Be on the threshold of something trong tiếng Việt
Be on the threshold of something
Be on the threshold of something (Idiom)
Để ở đầu của một cái gì đó mới hoặc sắp trải qua một điều gì đó quan trọng
To be at the beginning of something new or about to experience something significant
Many students are on the threshold of new social experiences at university.
Nhiều sinh viên đang ở ngưỡng của những trải nghiệm xã hội mới tại đại học.
They are not on the threshold of forming strong friendships yet.
Họ chưa ở ngưỡng hình thành những tình bạn vững chắc.
Are you on the threshold of joining any social clubs this semester?
Bạn có đang ở ngưỡng tham gia câu lạc bộ xã hội nào trong học kỳ này không?
Many cities are on the threshold of significant social changes this year.
Nhiều thành phố đang đứng trước những thay đổi xã hội quan trọng năm nay.
They are not on the threshold of any major social reforms currently.
Họ không đứng trước bất kỳ cải cách xã hội lớn nào hiện tại.
Are we on the threshold of a new social movement in 2024?
Chúng ta có đang đứng trước một phong trào xã hội mới năm 2024 không?
Many communities are on the threshold of significant social change this year.
Nhiều cộng đồng đang ở ngưỡng thay đổi xã hội quan trọng năm nay.
They are not on the threshold of solving the housing crisis yet.
Họ vẫn chưa ở ngưỡng giải quyết khủng hoảng nhà ở.
Are we on the threshold of a new social movement today?
Chúng ta có đang ở ngưỡng của một phong trào xã hội mới hôm nay không?
Cụm từ "be on the threshold of something" được sử dụng để chỉ trạng thái sắp bắt đầu hoặc sắp tiến vào một giai đoạn nào đó trong cuộc sống hoặc sự kiện. Cụm từ này thường mang nghĩa biểu thị sự chuyển tiếp quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cú pháp. Tuy nhiên, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết hoặc phát âm hơi khác nhau giữa hai biến thể, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.