Bản dịch của từ Be on the threshold of something trong tiếng Việt

Be on the threshold of something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the threshold of something (Idiom)

01

Để ở đầu của một cái gì đó mới hoặc sắp trải qua một điều gì đó quan trọng

To be at the beginning of something new or about to experience something significant

Ví dụ

Many students are on the threshold of new social experiences at university.

Nhiều sinh viên đang ở ngưỡng của những trải nghiệm xã hội mới tại đại học.

They are not on the threshold of forming strong friendships yet.

Họ chưa ở ngưỡng hình thành những tình bạn vững chắc.

Are you on the threshold of joining any social clubs this semester?

Bạn có đang ở ngưỡng tham gia câu lạc bộ xã hội nào trong học kỳ này không?

02

Để ở trên bờ vực của một sự thay đổi hoặc một sự kiện

To be on the brink of a change or an event

Ví dụ

Many cities are on the threshold of significant social changes this year.

Nhiều thành phố đang đứng trước những thay đổi xã hội quan trọng năm nay.

They are not on the threshold of any major social reforms currently.

Họ không đứng trước bất kỳ cải cách xã hội lớn nào hiện tại.

Are we on the threshold of a new social movement in 2024?

Chúng ta có đang đứng trước một phong trào xã hội mới năm 2024 không?

03

Để gần đạt được một điều gì đó quan trọng

To be very close to achieving something important

Ví dụ

Many communities are on the threshold of significant social change this year.

Nhiều cộng đồng đang ở ngưỡng thay đổi xã hội quan trọng năm nay.

They are not on the threshold of solving the housing crisis yet.

Họ vẫn chưa ở ngưỡng giải quyết khủng hoảng nhà ở.

Are we on the threshold of a new social movement today?

Chúng ta có đang ở ngưỡng của một phong trào xã hội mới hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be on the threshold of something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the threshold of something

Không có idiom phù hợp