Bản dịch của từ Brink trong tiếng Việt
Brink
Brink (Noun)
She stood at the brink of the cliff, contemplating the view.
Cô ấy đứng ở bờ vực của vách đá, suy tư về cảnh đẹp.
The company is on the brink of bankruptcy due to financial issues.
Công ty đang đứng trên bờ vực phá sản do vấn đề tài chính.
The city's infrastructure is at the brink of collapse without immediate action.
Hạ tầng của thành phố đang ở bờ vực sụp đổ nếu không có biện pháp ngay lập tức.
Kết hợp từ của Brink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very brink Rất bờ vực | She stood at the very brink of success in her social project. Cô ấy đứng trên bờ vực thành công trong dự án xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "brink" chỉ đến một trạng thái hoặc vị trí gần như ở rìa của một cái gì đó, thường được dùng để mô tả tình huống quan trọng hoặc cấp bách, như rìa nguy hiểm hoặc tình huống quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brink" có nghĩa và cách dùng tương tự nhau, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ "on the brink of" để chỉ một ngưỡng quan trọng, ví dụ như sự sụp đổ hoặc thay đổi lớn.
Từ "brink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brinc", nghĩa là "mép" hoặc "bờ", có thể liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "brinc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ nơi gặp gỡ giữa hai yếu tố, chẳng hạn như giữa nước và đất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "brink" thường chỉ đến tình huống giới hạn, có thể dẫn đến sự thay đổi quan trọng hoặc quyết định, phản ánh ý nghĩa tổng thể của sự ranh giới và sự chuyển tiếp.
Từ "brink" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả tình huống nguy hiểm hoặc quyết định quan trọng. Trong các bài viết học thuật, "brink" thường được sử dụng để chỉ sự cận kề với một sự kiện hoặc tình huống chuyển biến mạnh mẽ. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về khủng hoảng môi trường hoặc tình trạng khẩn cấp, như "brink of disaster" hay "brink of war".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp