Bản dịch của từ Be on your best behaviour trong tiếng Việt

Be on your best behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on your best behaviour(Noun)

bˈi ˈɑn jˈɔɹ bˈɛst bɨhˈeɪvjɚ
bˈi ˈɑn jˈɔɹ bˈɛst bɨhˈeɪvjɚ
01

Thể hiện hành vi hoặc cách cư xử tốt nhất của một người.

To show one's finest conduct or manners.

Ví dụ
02

Hành động theo cách lịch sự và thích hợp, đặc biệt là trong một tình huống trang trọng hoặc khi bị quan sát.

To act in a manner that is polite and appropriate, especially in a formal situation or when being observed.

Ví dụ
03

Tránh hành vi xấu hoặc gây rối.

To refrain from misbehaving or causing trouble.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh