Bản dịch của từ Be rolling in it trong tiếng Việt

Be rolling in it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be rolling in it (Idiom)

01

Cực kỳ giàu có.

To be very rich or wealthy.

Ví dụ

After winning the lottery, Sarah is rolling in it now.

Sau khi trúng số, Sarah hiện đang rất giàu có.

Many celebrities are not rolling in it despite their fame.

Nhiều người nổi tiếng không phải lúc nào cũng giàu có mặc dù nổi tiếng.

Are you rolling in it after your recent business success?

Bạn có phải đang rất giàu có sau thành công kinh doanh gần đây không?

Many celebrities are rolling in it from their successful careers.

Nhiều người nổi tiếng đang rất giàu có từ sự nghiệp thành công.

Not everyone in the social class is rolling in it, though.

Không phải ai trong tầng lớp xã hội cũng rất giàu có.

02

Có nhiều tiền, thường là bất ngờ hoặc dễ dàng.

To have a lot of money, often unexpectedly or easily.

Ví dụ

Many celebrities seem to be rolling in it after their recent films.

Nhiều người nổi tiếng dường như có rất nhiều tiền sau bộ phim gần đây.

Not everyone is rolling in it, especially during economic downturns.

Không phải ai cũng có nhiều tiền, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Are influencers really rolling in it from social media endorsements?

Các nhà sáng tạo nội dung có thực sự kiếm được nhiều tiền từ quảng cáo trên mạng xã hội không?

After winning the lottery, Sarah is rolling in it now.

Sau khi trúng xổ số, Sarah giờ đang rất giàu có.

John isn't rolling in it; he struggles to pay his rent.

John không phải là người giàu có; anh ấy gặp khó khăn để trả tiền thuê nhà.

03

Ở trong tình trạng thừa thãi về tài chính.

To be in a state of financial abundance.

Ví dụ

Many entrepreneurs are rolling in it after the tech boom.

Nhiều doanh nhân đang kiếm được nhiều tiền sau cơn sốt công nghệ.

Not everyone is rolling in it during this economic downturn.

Không phải ai cũng kiếm được nhiều tiền trong thời kỳ suy thoái kinh tế này.

Are celebrities really rolling in it from social media endorsements?

Có phải các ngôi sao thực sự kiếm được nhiều tiền từ quảng cáo trên mạng xã hội không?

Many wealthy families are rolling in it after selling their businesses.

Nhiều gia đình giàu có đang kiếm được nhiều tiền sau khi bán doanh nghiệp.

Not everyone is rolling in it during this economic downturn.

Không phải ai cũng kiếm được nhiều tiền trong thời kỳ suy thoái kinh tế này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be rolling in it cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The paper is subsequently up, resulting in of recycled paper ready for distribution and use [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] The plastic fibres are then woven into sheets and to be used in the manufacture of other products, such as clothing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Some of my favourite concert experiences include seeing Coldplay, Taylor Swift, and the Rolling Stones [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is solidified and flattened into individual that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Be rolling in it

Không có idiom phù hợp