Bản dịch của từ Be servile trong tiếng Việt
Be servile
Be servile (Idiom)
Hành động theo cách quá tuân thủ hoặc cung kính.
To act in a manner that is excessively compliant or deferential.
Many employees are servile to their bosses during performance reviews.
Nhiều nhân viên rất phục tùng sếp trong các buổi đánh giá hiệu suất.
She is not servile; she expresses her opinions confidently.
Cô ấy không phục tùng; cô ấy tự tin bày tỏ ý kiến.
Is it necessary to be servile in a social gathering?
Có cần phải phục tùng trong một buổi tụ họp xã hội không?
Quá phục tùng hoặc vâng lời.
To be overly submissive or obedient.
Some employees are servile to their bosses, fearing job loss.
Một số nhân viên rất phục tùng sếp của họ, sợ mất việc.
He is not servile; he stands up for his rights at work.
Anh ấy không phục tùng; anh ấy đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình.
Why are some people servile in social situations, like at parties?
Tại sao một số người lại phục tùng trong các tình huống xã hội, như ở tiệc?
Thiếu độc lập trong suy nghĩ hoặc hành động.
To lack independence in ones thoughts or actions.
Many people are servile in their opinions about social media trends.
Nhiều người thiếu độc lập trong ý kiến về xu hướng truyền thông xã hội.
Students should not be servile to teachers' outdated views.
Học sinh không nên thiếu độc lập với quan điểm lỗi thời của giáo viên.
Is it wise to be servile in discussions about social issues?
Có khôn ngoan không khi thiếu độc lập trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?
Cụm từ "be servile" mang nghĩa là thể hiện sự khiêm nhường thái quá hay sự phục tùng, thường liên quan đến việc làm hài lòng người khác một cách không tự chủ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng từ "servile" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, "servile" có thể đưa ra ấn tượng tiêu cực hơn, thể hiện sự yếu đuối hoặc thiếu tự tôn.
Từ "servile" xuất phát từ tiếng Latinh "servilis", có nghĩa là "thuộc về nô lệ" hoặc "thuộc về phục vụ". Nó được hình thành từ "servus", nghĩa là "nô lệ" hoặc "người phục vụ". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có tư thế thấp kém, thường thể hiện sự phục tùng hoặc đê tiện. Ngày nay, "servile" vẫn giữ nguyên nghĩa với ý chỉ hành động hoặc thái độ thiếu tự trọng, dễ dãi khi đối diện với quyền lực hay yêu cầu của người khác.
Cụm từ "be servile" không phải là một thuật ngữ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc mô tả về thái độ, tính cách trong các bài thi viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, "be servile" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc hành động của con người trong mối quan hệ quyền lực, thể hiện sự vâng lời thái quá hoặc thiếu tự trọng, thường gặp trong các cuộc thảo luận về xã hội học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp