Bản dịch của từ Be servile trong tiếng Việt
Be servile
Idiom
Be servile (Idiom)
01
Hành động theo cách quá tuân thủ hoặc cung kính.
To act in a manner that is excessively compliant or deferential.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá phục tùng hoặc vâng lời.
To be overly submissive or obedient.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thiếu độc lập trong suy nghĩ hoặc hành động.
To lack independence in ones thoughts or actions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Be servile
Không có idiom phù hợp