Bản dịch của từ Be stricken with trong tiếng Việt

Be stricken with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be stricken with(Phrase)

bˈi stɹˈɪkən wˈɪð
bˈi stɹˈɪkən wˈɪð
01

Bị ảnh hưởng bởi một tình trạng hoặc hoàn cảnh cụ thể.

To be afflicted by a particular condition or situation

Ví dụ
02

Trải qua điều gì đó không mong muốn, chẳng hạn như bệnh tật hoặc bất hạnh.

To experience something undesirable such as a disease or misfortune

Ví dụ
03

Đột nhiên bị tấn công bởi một cảm xúc mãnh liệt (như sợ hãi, hoảng loạn hoặc tình yêu).

To be suddenly struck by an intense emotion such as fear panic or love

Ví dụ