Bản dịch của từ Be under somebody's thumb trong tiếng Việt

Be under somebody's thumb

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be under somebody's thumb (Phrase)

bˈi ˈʌndɚ sˈʌmbˌɑdiz θˈʌm
bˈi ˈʌndɚ sˈʌmbˌɑdiz θˈʌm
01

Bị kiểm soát hoặc thống trị bởi ai đó.

To be controlled or dominated by someone.

Ví dụ

Many young adults feel they are under their parents' thumb.

Nhiều người lớn trẻ cảm thấy họ bị kiểm soát bởi cha mẹ.

Students should not be under their teachers' thumb all the time.

Học sinh không nên luôn bị kiểm soát bởi giáo viên.

Are you under your friend's thumb in social situations?

Bạn có bị kiểm soát bởi bạn bè trong các tình huống xã hội không?

02

Không có tự do hoặc độc lập do ảnh hưởng của người khác.

To have no freedom or independence due to someone else's influence.

Ví dụ

Many young people feel they are under their parents' thumb.

Nhiều người trẻ cảm thấy họ bị ảnh hưởng bởi cha mẹ.

She is not under her boss's thumb at work anymore.

Cô ấy không còn bị ảnh hưởng bởi sếp ở công ty nữa.

Are teenagers often under their friends' thumb in social settings?

Có phải thanh thiếu niên thường bị ảnh hưởng bởi bạn bè trong xã hội không?

03

Được đặt trong một vị trí có quyền hạn thấp hơn so với người có quyền lực hơn bạn.

To be in a position of lesser authority compared to someone who has power over you.

Ví dụ

Many employees feel they are under their boss's thumb at work.

Nhiều nhân viên cảm thấy họ bị sếp kiểm soát ở công ty.

Students should not be under their teachers' thumbs in discussions.

Học sinh không nên bị giáo viên kiểm soát trong các cuộc thảo luận.

Are young people under their parents' thumbs in decision-making?

Giới trẻ có bị cha mẹ kiểm soát trong việc ra quyết định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be under somebody's thumb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be under somebody's thumb

Không có idiom phù hợp