Bản dịch của từ Be upright trong tiếng Việt
Be upright

Be upright (Phrase)
People should be upright during discussions for better communication.
Mọi người nên ngồi thẳng trong các cuộc thảo luận để giao tiếp tốt hơn.
Students are not always upright in their chairs during class.
Học sinh không phải lúc nào cũng ngồi thẳng trên ghế trong lớp.
Should we encourage everyone to be upright in public spaces?
Chúng ta có nên khuyến khích mọi người ngồi thẳng ở nơi công cộng không?
Be upright (Idiom)
Many leaders should be upright in their decision-making processes.
Nhiều nhà lãnh đạo nên hành xử một cách ngay thẳng trong quyết định.
Corruption shows that some politicians are not upright in their actions.
Tham nhũng cho thấy một số chính trị gia không hành xử ngay thẳng.
Should we expect our representatives to be upright and honest?
Chúng ta có nên mong đợi đại diện của mình hành xử ngay thẳng và trung thực không?
"Cụm từ 'be upright' thường được hiểu là 'đứng thẳng', chỉ tư thế thẳng đứng của cơ thể con người. Trong tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh British và American, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. 'Be upright' thường được sử dụng để chỉ sự chính trực về đạo đức hoặc các phẩm chất cá nhân. Ngoài ra, nó còn ám chỉ tư thế ngồi hay đứng đúng cách để bảo vệ sức khỏe".
Cụm từ "be upright" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "be" (từ nguyên là động từ "to be", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ) và "upright", bắt nguồn từ tiếngLatinh "uprightus", có nghĩa là "thẳng đứng". Lịch sử ghi nhận cách sử dụng cụm từ này không chỉ trong ngữ cảnh thể chất mà còn mang ý nghĩa đạo đức, thể hiện phẩm hạnh và chính trực. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "be upright" không chỉ phản ánh tư thế mà còn bao hàm nhân cách và giá trị đạo đức.
Cụm từ "be upright" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, như một cách diễn đạt ý nghĩa "thẳng đứng" hoặc "chính trực". Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đạo đức và tình cảm, thể hiện tính cách của một người như "trung thực" và "đứng đắn". Việc sử dụng "be upright" thường liên quan đến các chủ đề như đạo đức nghề nghiệp và sự chính trực trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
