Bản dịch của từ Beat the gun trong tiếng Việt

Beat the gun

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat the gun (Phrase)

bˈit ðə ɡˈʌn
bˈit ðə ɡˈʌn
01

Bắt đầu hoặc khởi đầu một việc gì đó sớm hơn dự kiến hoặc trước người khác.

To start or begin something earlier than expected or before someone else

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động vội vàng, thường dẫn đến kết quả tiêu cực.

To take action prematurely often leading to a negative result

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đi trước đối thủ cạnh tranh trong một khía cạnh hoặc nhiệm vụ cụ thể.

To be ahead of the competition in a particular aspect or task

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat the gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat the gun

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.