Bản dịch của từ Beckon trong tiếng Việt

Beckon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beckon (Verb)

bˈɛkn̩
bˈɛkn̩
01

Thực hiện cử chỉ bằng tay, cánh tay hoặc đầu để khuyến khích hoặc hướng dẫn ai đó tiếp cận hoặc đi theo.

Make a gesture with the hand arm or head to encourage or instruct someone to approach or follow.

Ví dụ

She beckoned her friend to come over to the party.

Cô ấy vẫy tay để kêu bạn đến dự tiệc.

The host beckoned the guests to join the dance floor.

Chủ tiệc vẫy tay mời khách tham gia sàn nhảy.

He beckons his colleagues to follow him to the meeting room.

Anh ấy gọi đồng nghiệp theo anh ấy vào phòng họp.

Dạng động từ của Beckon (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beckon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beckoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beckoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beckons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beckoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beckon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beckon

Không có idiom phù hợp