Bản dịch của từ Beckon trong tiếng Việt
Beckon

Beckon (Verb)
She beckoned her friend to come over to the party.
Cô ấy vẫy tay để kêu bạn đến dự tiệc.
The host beckoned the guests to join the dance floor.
Chủ tiệc vẫy tay mời khách tham gia sàn nhảy.
He beckons his colleagues to follow him to the meeting room.
Anh ấy gọi đồng nghiệp theo anh ấy vào phòng họp.
Dạng động từ của Beckon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beckoning |
Họ từ
"Beckon" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa gợi ý hoặc ra hiệu cho ai đó đến gần, thường thông qua một cử chỉ tay hoặc ánh mắt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beccan". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Beckon" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thu hút hoặc mời gọi.
Từ "beckon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beccan", với nghĩa là "gọi" hoặc "ra hiệu". Nó có cơ sở từ nguyên tố Latin "beckonare", trong đó "beck" liên quan đến hành động cử chỉ tay để thu hút sự chú ý. Qua thời gian, từ này đã phát triển đầy đủ ý nghĩa về việc mời gọi hoặc thu hút ai đó lại gần thông qua các cử chỉ, phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp xã hội trong bối cảnh hiện tại.
Từ "beckon" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các từ vựng thông thường và sinh động thường được ưa chuộng hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động mời gọi hoặc thu hút sự chú ý của người khác, thường liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngoài ra, "beckon" cũng thường gặp trong văn học và nghệ thuật khi mô tả cảnh hoặc cảm xúc, thể hiện sự ẩn dụ về khát khao hoặc sự thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp