Bản dịch của từ Beckons trong tiếng Việt
Beckons
Beckons (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự vẫy gọi.
Thirdperson singular simple present indicative of beckon.
The host beckons the guests to join the conversation at dinner.
Người chủ ra hiệu cho khách tham gia cuộc trò chuyện trong bữa tối.
She does not beckon anyone to her exclusive social gathering.
Cô ấy không ra hiệu cho ai đến buổi tiệc xã hội của mình.
Does he beckon the new members to participate in the discussion?
Anh ấy có ra hiệu cho các thành viên mới tham gia thảo luận không?
Dạng động từ của Beckons (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beckoning |