Bản dịch của từ Beckons trong tiếng Việt
Beckons

Beckons (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự vẫy gọi.
Thirdperson singular simple present indicative of beckon.
The host beckons the guests to join the conversation at dinner.
Người chủ ra hiệu cho khách tham gia cuộc trò chuyện trong bữa tối.
She does not beckon anyone to her exclusive social gathering.
Cô ấy không ra hiệu cho ai đến buổi tiệc xã hội của mình.
Does he beckon the new members to participate in the discussion?
Anh ấy có ra hiệu cho các thành viên mới tham gia thảo luận không?
Dạng động từ của Beckons (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beckoning |
Họ từ
Từ "beckons" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vẫy gọi" hoặc "ra hiệu". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động thu hút sự chú ý của ai đó, thường thông qua cử chỉ hoặc ánh mắt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "e" trong khi giọng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "beckons" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "beccan", mang nghĩa mời gọi hoặc ra hiệu. "Beccan" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bechōn", có nghĩa tương tự. Rễ từ Latin có thể liên quan đến "cŭnctus", biểu thị cho hành động thu hút hoặc dẫn dắt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "beckons" thường được sử dụng để diễn tả hành động mời gọi một cách thu hút hoặc ám chỉ, thể hiện sự hấp dẫn hoặc kêu gọi sự chú ý.
Từ “beckons” là một động từ thường gặp trong bối cảnh giao tiếp tiếng Anh, mặc dù không phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong thành phần Nghe và Nói, khi miêu tả một sự thu hút hoặc mời gọi. Trong các ngữ cảnh khác, “beckons” thường xuất hiện trong văn chương, nhằm mô tả hành động gợi mời hoặc thu hút sự chú ý, ví dụ như trong thơ ca hoặc tình huống giao tiếp xã hội.