Bản dịch của từ Become adept in trong tiếng Việt

Become adept in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become adept in (Verb)

bɨkˈʌm ədˈɛpt ɨn
bɨkˈʌm ədˈɛpt ɨn
01

Bắt đầu giỏi làm việc gì đó, thường là nhờ luyện tập.

Begin to be good at doing something usually as a result of practice.

Ví dụ

She became adept in baking after taking many classes.

Cô ấy trở nên thành thạo trong việc nướng sau khi tham gia nhiều lớp học.

He became adept in photography through constant practice.

Anh ấy trở nên thành thạo trong nhiếp ảnh thông qua việc luyện tập liên tục.

They became adept in coding by attending coding bootcamps.

Họ trở nên thành thạo trong việc lập trình thông qua việc tham gia các khóa học lập trình.

Become adept in (Phrase)

bɨkˈʌm ədˈɛpt ɨn
bɨkˈʌm ədˈɛpt ɨn
01

Trở nên có kỹ năng hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

To become skilled or proficient in a particular activity or subject.

Ví dụ

She became adept in sign language after attending classes regularly.

Cô ấy trở nên thành thạo trong ngôn ngữ ký sau khi tham dự lớp học đều đặn.

Through practice, he became adept in playing the guitar effortlessly.

Thông qua việc luyện tập, anh ấy trở nên thành thạo trong việc chơi guitar một cách dễ dàng.

After years of experience, she became adept in handling customer complaints.

Sau nhiều năm kinh nghiệm, cô ấy trở nên thành thạo trong việc xử lý phàn nàn của khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become adept in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become adept in

Không có idiom phù hợp