Bản dịch của từ Become adept in trong tiếng Việt
Become adept in

Become adept in (Verb)
She became adept in baking after taking many classes.
Cô ấy trở nên thành thạo trong việc nướng sau khi tham gia nhiều lớp học.
He became adept in photography through constant practice.
Anh ấy trở nên thành thạo trong nhiếp ảnh thông qua việc luyện tập liên tục.
They became adept in coding by attending coding bootcamps.
Họ trở nên thành thạo trong việc lập trình thông qua việc tham gia các khóa học lập trình.
Become adept in (Phrase)
Trở nên có kỹ năng hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
To become skilled or proficient in a particular activity or subject.
She became adept in sign language after attending classes regularly.
Cô ấy trở nên thành thạo trong ngôn ngữ ký sau khi tham dự lớp học đều đặn.
Through practice, he became adept in playing the guitar effortlessly.
Thông qua việc luyện tập, anh ấy trở nên thành thạo trong việc chơi guitar một cách dễ dàng.
After years of experience, she became adept in handling customer complaints.
Sau nhiều năm kinh nghiệm, cô ấy trở nên thành thạo trong việc xử lý phàn nàn của khách hàng.
Cụm từ "become adept in" có nghĩa là trở nên tài giỏi hoặc thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Từ "adept" được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng cao và kỹ năng vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm trong một số trường hợp cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là ý nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "adept" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adeptus", mang nghĩa là "đạt được" hoặc "thành công". Chữ "adeptus" được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những người có kỹ năng hoặc khả năng cao trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "become adept in" thể hiện việc đạt được trình độ cao qua việc học tập và rèn luyện, phản ánh tiếp nối từ nghĩa gốc liên quan đến sự nắm bắt và thành công.
Cụm từ "become adept in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Nói, khi thí sinh mô tả sự thành thạo hoặc kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Tần suất sử dụng có thể cao trong văn bản học thuật và các chủ đề liên quan đến giáo dục và nghề nghiệp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài giảng hoặc tài liệu đào tạo, nơi nhấn mạnh sự phát triển kỹ năng hoặc kiến thức chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp