Bản dịch của từ Become aware of trong tiếng Việt
Become aware of
Become aware of (Phrase)
People become aware of social issues through education and media.
Mọi người nhận thức về các vấn đề xã hội qua giáo dục và truyền thông.
Students become aware of cyberbullying dangers in online safety programs.
Học sinh nhận thức về nguy cơ bị bắt nạt trực tuyến trong các chương trình an toàn trực tuyến.
Volunteers become aware of homelessness by participating in outreach programs.
Những người tình nguyện nhận thức về vấn đề vô gia cư thông qua việc tham gia các chương trình tiếp cận cộng đồng.
Become aware of (Verb)
She gradually becomes aware of the importance of mental health.
Cô dần dần nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.
After attending the workshop, he becomes aware of climate change issues.
Sau khi tham dự hội thảo, anh ấy nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu.
Students become aware of cyberbullying through educational campaigns.
Học sinh nhận thức về vấn đề bắt nạt trực tuyến thông qua các chiến dịch giáo dục.
"Cụm từ 'become aware of' chỉ hành động nhận thức, nhận ra hoặc hiểu một sự việc, thông tin hoặc cảm giác nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền. 'Become aware of' thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý để mô tả quá trình nhận thức của cá nhân hoặc nhóm".
Cụm từ "become aware of" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "aware", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eveir", có nghĩa là "đánh thức". Theo tiếng Latinh, từ này liên quan đến "verus", có nghĩa là "thật sự" hoặc "chân thực". Cụm từ thể hiện quá trình phát triển từ sự vô thức sang nhận thức, phản ánh sự chú ý và nhận diện hiện thực. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc nhận thức trong việc hiểu và tương tác với thế giới xung quanh.
Cụm từ "become aware of" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường phải phân tích ý nghĩa và cảm nhận trong văn bản. Tần suất sử dụng cụm từ này cũng đáng lưu ý trong những ngữ cảnh như giáo dục và tâm lý học, khi thảo luận về nhận thức cá nhân và quá trình hình thành sự chú ý. Từ ngữ này thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp