Bản dịch của từ Bed frame trong tiếng Việt

Bed frame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed frame(Noun)

bˈɛd fɹˈeɪm
bˈɛd fɹˈeɪm
01

Một cấu trúc phục vụ như một khung hỗ trợ cho một cái giường, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại.

A structure that serves as a supporting framework for a bed, typically composed of wood or metal.

Ví dụ
02

Phần của một chiếc giường giữ đệm.

The part of a bed that holds the mattress.

Ví dụ
03

Một món đồ nội thất trang trí hoặc chức năng được thiết kế để giữ một cái đệm và hỗ trợ đồ ngủ.

A decorative or functional piece of furniture designed to hold a mattress and support bedding.

Ví dụ