Bản dịch của từ Bed frame trong tiếng Việt
Bed frame

Bed frame (Noun)
The new bed frame supports the community's efforts for affordable housing.
Khung giường mới hỗ trợ nỗ lực của cộng đồng về nhà ở giá rẻ.
The bed frame does not fit in the small apartment's bedroom.
Khung giường không vừa với phòng ngủ của căn hộ nhỏ.
What type of bed frame do you prefer for community housing?
Bạn thích loại khung giường nào cho nhà ở cộng đồng?
Phần của một chiếc giường giữ đệm.
The part of a bed that holds the mattress.
The bed frame supports the mattress in my new apartment.
Khung giường nâng đỡ đệm trong căn hộ mới của tôi.
The bed frame does not match the room's decor.
Khung giường không phù hợp với trang trí của phòng.
Does the bed frame come in different sizes?
Khung giường có các kích thước khác nhau không?
Một món đồ nội thất trang trí hoặc chức năng được thiết kế để giữ một cái đệm và hỗ trợ đồ ngủ.
A decorative or functional piece of furniture designed to hold a mattress and support bedding.
The bed frame in my room is made of oak wood.
Giường trong phòng tôi được làm bằng gỗ sồi.
The bed frame does not match the room's modern style.
Khung giường không phù hợp với phong cách hiện đại của phòng.
Is the bed frame comfortable for sleeping and resting?
Khung giường có thoải mái cho việc ngủ và nghỉ ngơi không?