Bản dịch của từ Bed frame trong tiếng Việt
Bed frame
Noun [U/C]

Bed frame(Noun)
bˈɛd fɹˈeɪm
bˈɛd fɹˈeɪm
Ví dụ
02
Phần của một chiếc giường giữ đệm.
The part of a bed that holds the mattress.
Ví dụ
03
Một món đồ nội thất trang trí hoặc chức năng được thiết kế để giữ một cái đệm và hỗ trợ đồ ngủ.
A decorative or functional piece of furniture designed to hold a mattress and support bedding.
Ví dụ
