Bản dịch của từ Bedder trong tiếng Việt

Bedder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedder (Noun)

01

Một loại cây thích hợp dùng làm cây lót chuồng.

A plant suitable for use as a bedding plant.

Ví dụ

Marigolds are popular bedders for community gardens in Chicago.

Hoa cúc vạn thọ là loại cây thường dùng trong vườn cộng đồng ở Chicago.

Roses are not ideal bedders for urban social spaces.

Hoa hồng không phải là loại cây lý tưởng cho không gian xã hội đô thị.

What bedders can enhance social events in parks?

Những loại cây nào có thể cải thiện các sự kiện xã hội ở công viên?

02

Một người hầu được thuê dọn phòng ở các trường đại học cambridge.

A servant employed to clean rooms in cambridge colleges.

Ví dụ

The bedder cleaned my room every week at Cambridge University.

Người phục vụ dọn dẹp phòng tôi mỗi tuần tại Đại học Cambridge.

The bedder did not arrive on time for the cleaning schedule.

Người phục vụ không đến đúng giờ theo lịch dọn dẹp.

Did the bedder finish cleaning all the rooms yesterday?

Người phục vụ đã dọn dẹp tất cả các phòng hôm qua chưa?

03

Một ngôi nhà hoặc căn hộ có số phòng ngủ nhất định.

A house or flat with a specified number of bedrooms.

Ví dụ

My new apartment is a two-bedroom bedder in downtown Seattle.

Căn hộ mới của tôi là một căn hai phòng ngủ ở trung tâm Seattle.

This bedder does not have enough bedrooms for our family.

Căn nhà này không đủ phòng ngủ cho gia đình chúng tôi.

Is this bedder suitable for a family of four?

Căn nhà này có phù hợp cho một gia đình bốn người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bedder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedder

Không có idiom phù hợp