Bản dịch của từ Bedder trong tiếng Việt
Bedder

Bedder (Noun)
Marigolds are popular bedders for community gardens in Chicago.
Hoa cúc vạn thọ là loại cây thường dùng trong vườn cộng đồng ở Chicago.
Roses are not ideal bedders for urban social spaces.
Hoa hồng không phải là loại cây lý tưởng cho không gian xã hội đô thị.
What bedders can enhance social events in parks?
Những loại cây nào có thể cải thiện các sự kiện xã hội ở công viên?
The bedder cleaned my room every week at Cambridge University.
Người phục vụ dọn dẹp phòng tôi mỗi tuần tại Đại học Cambridge.
The bedder did not arrive on time for the cleaning schedule.
Người phục vụ không đến đúng giờ theo lịch dọn dẹp.
Did the bedder finish cleaning all the rooms yesterday?
Người phục vụ đã dọn dẹp tất cả các phòng hôm qua chưa?
My new apartment is a two-bedroom bedder in downtown Seattle.
Căn hộ mới của tôi là một căn hai phòng ngủ ở trung tâm Seattle.
This bedder does not have enough bedrooms for our family.
Căn nhà này không đủ phòng ngủ cho gia đình chúng tôi.
Is this bedder suitable for a family of four?
Căn nhà này có phù hợp cho một gia đình bốn người không?
Từ "bedder" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà thường được coi là một dạng sử dụng không chính thức hoặc khẩu ngữ của từ "better" trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "better" có nghĩa là tốt hơn, được dùng để so sánh hoặc đánh giá chất lượng. Dù vậy, "bedder" không được công nhận trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ và có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn viết hoặc văn nói chính thức. Thay vào đó, "better" vẫn là sự lựa chọn phù hợp trong hầu hết các trường hợp.
Từ "bedder" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, mà nó là một dạng ngữ nghĩa được tạo ra từ tiếng Anh hiện đại, có thể liên quan đến việc so sánh hoặc tương tác với "better" từ gốc Đức. "Better" xuất phát từ tiếng Old English "betra", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *batiz. Hình thức "bedder" có thể được sử dụng trong các phương ngữ hoặc ngữ cảnh không chính thức để biểu đạt sự hơn kém, nhưng trên thực tế chưa được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống.
Từ "bedder" không phải là thuật ngữ chính thức trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó có thể được xem là một dạng khẩu ngữ hoặc thông dụng hẹp hơn, có thể dùng trong các tình huống không chính thức liên quan đến việc so sánh sự thoải mái của giường ngủ. Chẳng hạn, có thể nghe thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài viết nửa chính thức liên quan đến lối sống hoặc nghỉ ngơi. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức là không phổ biến.