Bản dịch của từ Before–after trong tiếng Việt
Before–after

Before–after (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một tình huống tồn tại trước khi một sự kiện hoặc quá trình cụ thể xảy ra và tồn tại sau đó; đặc biệt là chỉ ra sự khác biệt giữa dữ liệu thu được trước và sau một thí nghiệm, quy trình, v.v. được thực hiện.
Of or relating to a situation which exists before a particular event or process occurs and that which exists afterwards especially designating differences between data obtained before and after an experiment procedure etc is carried out.
The survey showed significant changes before and after the program.
Khảo sát cho thấy sự thay đổi đáng kể trước và sau chương trình.
There are no major differences before and after the community meeting.
Không có sự khác biệt lớn trước và sau cuộc họp cộng đồng.
What were the results before and after the social intervention?
Kết quả trước và sau can thiệp xã hội là gì?
Trước và sau (before–after) là cụm từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi giữa hai thời điểm. Trong tiếng Anh, "before" chỉ một thời điểm xảy ra trước một sự kiện nào đó, trong khi "after" chỉ thời điểm diễn ra sau sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "before" và "after" có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Cả hai từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh hoặc mô tả tiến trình.
Từ "before" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "be-fore", kết hợp từ tiền tố "be-" (có nghĩa là "trước") và "fore" (có nghĩa là "trước, ở phía trước"). Ngược lại, từ "after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "afer", đến từ tiếng Đức cổ "after", cũng mang nghĩa "sau". Sự kết hợp của hai từ này tạo thành một khái niệm đối lập, thể hiện mối liên hệ thời gian giữa hai sự kiện, từ trước đến sau, phản ánh cách con người tổ chức và nhận thức thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Từ “before-after” thường không xuất hiện độc lập trong các bài thi IELTS mà thường được nghe thấy trong ngữ cảnh của các đề tài nói và viết về sự so sánh hoặc thay đổi trong nghiên cứu, thống kê. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được áp dụng chủ yếu trong Writing Task 1 khi mô tả đồ thị hoặc biểu đồ thể hiện sự khác biệt giữa hai thời điểm. Ở các ngữ cảnh khác, "before-after" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo để so sánh số liệu trước và sau một can thiệp hoặc thay đổi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



