Bản dịch của từ Beg off trong tiếng Việt
Beg off

Beg off (Idiom)
She had to beg off the meeting due to a family emergency.
Cô ấy phải từ chối cuộc họp vì một vấn đề gia đình.
He never begs off social gatherings, always attending with a smile.
Anh ấy không bao giờ từ chối các buổi gặp mặt xã hội, luôn tham dự với nụ cười.
Did you beg off the dinner party or will you be attending?
Bạn đã từ chối buổi tiệc tối hay sẽ tham dự?
Tránh chịu trách nhiệm.
She always tries to beg off from organizing social events.
Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh tổ chức sự kiện xã hội.
He never begs off when asked to help with social activities.
Anh ấy không bao giờ từ chối khi được yêu cầu giúp đỡ các hoạt động xã hội.
Do you think it's okay to beg off from attending social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc từ chối tham dự các buổi tụ tập xã hội là đúng không?
Rút lui khỏi một nghĩa vụ hoặc cam kết.
To withdraw from an obligation or commitment.
She had to beg off attending the party due to illness.
Cô ấy phải từ chối tham dự bữa tiệc vì bị ốm.
He never begs off from helping his friends in need.
Anh ấy không bao giờ từ chối giúp đỡ bạn bè khi cần.
Did you have to beg off the meeting because of an emergency?
Bạn phải từ chối cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp sao?
"Beg off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc xin lỗi về việc không thể tham gia vào một hoạt động nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Mặc dù có thể hiểu từ "beg" là "cầu xin" trong ngữ cảnh rộng, nhưng trong cụm "beg off", nó mang nghĩa ẩn dụ hơn, thể hiện sự ngại ngùng hoặc không muốn. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường dùng "to excuse oneself" hơn.
Cụm từ "beg off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "beg" xuất phát từ tiếng Đức cổ "beggen", có nghĩa là cầu xin hoặc khẩn cầu. "Off" trong ngữ cảnh này chỉ hành động né tránh hoặc từ chối một trách nhiệm. Kết hợp lại, "beg off" mang ý nghĩa từ chối hoặc xin miễn một nghĩa vụ nào đó, thường với sự nhún nhường. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động xin miễn những cam kết hoặc lời hứa.
Cụm từ "beg off" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết không chính thức, cụm từ này thường xuất hiện để diễn tả hành động xin phép không tham gia một hoạt động hoặc từ chối một lời mời. Việc hiểu biết về cụm từ này có thể giúp sinh viên cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp