Bản dịch của từ Beg off trong tiếng Việt

Beg off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beg off (Idiom)

01

Từ chối tham gia một sự kiện hoặc nhiệm vụ.

To excuse oneself from an event or duty.

Ví dụ

She had to beg off the meeting due to a family emergency.

Cô ấy phải từ chối cuộc họp vì một vấn đề gia đình.

He never begs off social gatherings, always attending with a smile.

Anh ấy không bao giờ từ chối các buổi gặp mặt xã hội, luôn tham dự với nụ cười.

Did you beg off the dinner party or will you be attending?

Bạn đã từ chối buổi tiệc tối hay sẽ tham dự?

02

Tránh chịu trách nhiệm.

To avoid taking responsibility.

Ví dụ

She always tries to beg off from organizing social events.

Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh tổ chức sự kiện xã hội.

He never begs off when asked to help with social activities.

Anh ấy không bao giờ từ chối khi được yêu cầu giúp đỡ các hoạt động xã hội.

Do you think it's okay to beg off from attending social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng việc từ chối tham dự các buổi tụ tập xã hội là đúng không?

03

Rút lui khỏi một nghĩa vụ hoặc cam kết.

To withdraw from an obligation or commitment.

Ví dụ

She had to beg off attending the party due to illness.

Cô ấy phải từ chối tham dự bữa tiệc vì bị ốm.

He never begs off from helping his friends in need.

Anh ấy không bao giờ từ chối giúp đỡ bạn bè khi cần.

Did you have to beg off the meeting because of an emergency?

Bạn phải từ chối cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beg off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beg off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.