Bản dịch của từ Behavioral objective trong tiếng Việt
Behavioral objective
Noun [U/C]

Behavioral objective (Noun)
bɨhˈeɪvjɚəl əbdʒˈɛktɨv
bɨhˈeɪvjɚəl əbdʒˈɛktɨv
01
Một mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, mô tả sự thay đổi mong muốn trong hành vi của người học.
A specific, measurable goal that describes the desired change in behavior of a learner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mục tiêu giáo dục tập trung vào những hành vi có thể quan sát được mà học sinh nên thể hiện sau khi được giảng dạy.
An educational goal that focuses on observable behaviors that students should exhibit after instruction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tuyên bố định nghĩa rõ ràng kết quả mong đợi của một quy trình giảng dạy.
A statement that clearly defines the expected outcome of an instructional process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Behavioral objective
Không có idiom phù hợp