Bản dịch của từ Behavioral targeting trong tiếng Việt
Behavioral targeting

Behavioral targeting (Noun)
Behavioral targeting helps companies reach specific audiences effectively.
Phân phối quảng cáo theo hành vi giúp các công ty tiếp cận khán giả cụ thể.
Behavioral targeting does not guarantee immediate sales for all businesses.
Phân phối quảng cáo theo hành vi không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho tất cả doanh nghiệp.
How does behavioral targeting influence social media advertising strategies?
Phân phối quảng cáo theo hành vi ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội?
Behavioral targeting helps companies reach specific audiences effectively.
Nhắm mục tiêu hành vi giúp các công ty tiếp cận khán giả cụ thể hiệu quả.
Many people do not understand behavioral targeting in social media marketing.
Nhiều người không hiểu nhắm mục tiêu hành vi trong tiếp thị truyền thông xã hội.
How does behavioral targeting improve online advertising campaigns for social platforms?
Nhắm mục tiêu hành vi cải thiện các chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho các nền tảng xã hội như thế nào?
Behavioral targeting helps companies reach specific audiences effectively.
Phân khúc hành vi giúp các công ty tiếp cận đối tượng cụ thể hiệu quả.
Behavioral targeting does not always respect user privacy online.
Phân khúc hành vi không luôn tôn trọng quyền riêng tư của người dùng trực tuyến.
Is behavioral targeting effective for increasing online sales?
Phân khúc hành vi có hiệu quả trong việc tăng doanh số trực tuyến không?