Bản dịch của từ Behavioral targeting trong tiếng Việt

Behavioral targeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioral targeting (Noun)

bɨhˈeɪvjɚəl tˈɑɹɡətɨŋ
bɨhˈeɪvjɚəl tˈɑɹɡətɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị sử dụng dữ liệu về hành vi trực tuyến của cá nhân để điều chỉnh quảng cáo cho phù hợp.

A marketing strategy that uses data about individuals' online behaviors to tailor advertisements to them.

Ví dụ

Behavioral targeting helps companies reach specific audiences effectively.

Phân phối quảng cáo theo hành vi giúp các công ty tiếp cận khán giả cụ thể.

Behavioral targeting does not guarantee immediate sales for all businesses.

Phân phối quảng cáo theo hành vi không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho tất cả doanh nghiệp.

How does behavioral targeting influence social media advertising strategies?

Phân phối quảng cáo theo hành vi ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội?

02

Quá trình phân tích hành vi người dùng để nâng cao hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.

The process of analyzing user behavior to improve the effectiveness of marketing campaigns.

Ví dụ

Behavioral targeting helps companies reach specific audiences effectively.

Nhắm mục tiêu hành vi giúp các công ty tiếp cận khán giả cụ thể hiệu quả.

Many people do not understand behavioral targeting in social media marketing.

Nhiều người không hiểu nhắm mục tiêu hành vi trong tiếp thị truyền thông xã hội.

How does behavioral targeting improve online advertising campaigns for social platforms?

Nhắm mục tiêu hành vi cải thiện các chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho các nền tảng xã hội như thế nào?

03

Một kỹ thuật trong đó quảng cáo được phục vụ cho người dùng dựa trên hoạt động web trước đây của họ.

A technique whereby advertisements are served to users based on their past web activity.

Ví dụ

Behavioral targeting helps companies reach specific audiences effectively.

Phân khúc hành vi giúp các công ty tiếp cận đối tượng cụ thể hiệu quả.

Behavioral targeting does not always respect user privacy online.

Phân khúc hành vi không luôn tôn trọng quyền riêng tư của người dùng trực tuyến.

Is behavioral targeting effective for increasing online sales?

Phân khúc hành vi có hiệu quả trong việc tăng doanh số trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behavioral targeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioral targeting

Không có idiom phù hợp