Bản dịch của từ Belemnite trong tiếng Việt
Belemnite

Belemnite (Noun)
Một loài động vật thân mềm chân đầu đã tuyệt chủng với lớp vỏ bên trong hình viên đạn thường được tìm thấy dưới dạng hóa thạch trong các trầm tích biển thuộc kỷ jura và kỷ phấn trắng.
An extinct cephalopod mollusc with a bulletshaped internal shell that is typically found as a fossil in marine deposits of the jurassic and cretaceous periods.
Belemnite fossils are found in many Jurassic marine deposits worldwide.
Hóa thạch belemnite được tìm thấy trong nhiều trầm tích đại dương Jurassic trên toàn thế giới.
Belemnite fossils are not common in freshwater environments.
Hóa thạch belemnite không phổ biến trong môi trường nước ngọt.
Are belemnite fossils valuable for understanding ancient marine life?
Hóa thạch belemnite có giá trị trong việc hiểu về sự sống dưới nước cổ đại không?
Họ từ
Belemnite (tiếng Việt: thạch sừng) là một loại hóa thạch thuộc nhóm động vật chân đầu, sống trong kỷ Jura và kỷ Creta. Chúng có hình dạng tương tự như một mũi tên và là những sinh vật bơi lội trong đại dương. Belemnite được chia thành nhiều loài, chủ yếu được tìm thấy trong các trầm tích đá vôi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, song phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương.
Từ "belemnite" xuất phát từ tiếng Latinh "belemnites", có nghĩa là "mũi tên", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "belemnon". Belemnites là những động vật biển thuộc lớp cephalopod, sống chủ yếu trong kỷ Jura và kỷ Phấn Trắng. Trong lịch sử, hóa thạch của chúng thường được tìm thấy dưới dạng hình dáng giống như mũi tên, do đó tên gọi này. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và hình thái học của chúng thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ hình dạng vật lý đến phân loại sinh học.
Từ "belemnite" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó thuộc lĩnh vực địa chất học và khảo cổ học, thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các bối cảnh khoa học, "belemnite" thường được nhắc đến khi thảo luận về các hóa thạch, sự phát triển của sinh vật biển trong kỷ Đệ Tam và môi trường sống của chúng. Hơn nữa, trong nghiên cứu sinh vật cổ đại, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các dấu hiệu của biến đổi khí hậu trong thời kỳ lịch sử.