Bản dịch của từ Belemnite trong tiếng Việt

Belemnite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belemnite (Noun)

bˈɛləmnaɪt
bˈɛləmnaɪt
01

Một loài động vật thân mềm chân đầu đã tuyệt chủng với lớp vỏ bên trong hình viên đạn thường được tìm thấy dưới dạng hóa thạch trong các trầm tích biển thuộc kỷ jura và kỷ phấn trắng.

An extinct cephalopod mollusc with a bulletshaped internal shell that is typically found as a fossil in marine deposits of the jurassic and cretaceous periods.

Ví dụ

Belemnite fossils are found in many Jurassic marine deposits worldwide.

Hóa thạch belemnite được tìm thấy trong nhiều trầm tích đại dương Jurassic trên toàn thế giới.

Belemnite fossils are not common in freshwater environments.

Hóa thạch belemnite không phổ biến trong môi trường nước ngọt.

Are belemnite fossils valuable for understanding ancient marine life?

Hóa thạch belemnite có giá trị trong việc hiểu về sự sống dưới nước cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belemnite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belemnite

Không có idiom phù hợp