Bản dịch của từ Belie trong tiếng Việt
Belie

Belie (Verb)
Không thực hiện hoặc biện minh (một yêu cầu hoặc mong đợi)
Fail to fulfil or justify (a claim or expectation)
Her actions belie her words.
Hành động của cô ấy tin vào lời nói của cô ấy.
The statistics belie the government's claims.
Số liệu thống kê không tin vào tuyên bố của chính phủ.
His smile belies his true feelings.
Nụ cười của anh ấy phản ánh cảm xúc thật của anh ấy.
(về ngoại hình) không tạo ấn tượng thực sự về (cái gì đó)
(of an appearance) fail to give a true impression of (something)
Her smile belies the sadness she feels inside.
Nụ cười của cô ấy che đậy nỗi buồn mà cô ấy cảm thấy bên trong.
His confident tone belies his nervousness before the speech.
Giọng điệu tự tin của anh ấy che giấu sự lo lắng của anh ấy trước bài phát biểu.
The calm exterior belies the chaos of her thoughts.
Bề ngoài điềm tĩnh che giấu sự hỗn loạn trong suy nghĩ của cô ấy.
Dạng động từ của Belie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belying |
Họ từ
Từ "belie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "làm cho cái gì đó không chính xác hoặc không đúng". Trong tiếng Anh hiện đại, "belie" thường được sử dụng để chỉ việc chứng minh rằng một tuyên bố hoặc ấn tượng là sai lệch hoặc không chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn học. Trong ghi chép viết, "belie" thường xuất hiện trong các tác phẩm mang tính phân tích hoặc triết lý hơn là trong văn nói hàng ngày.
Từ "belie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "bi" có nghĩa là "to" và "lie" có nghĩa là "nói dối". Trong tiếng Latinh, từ "ligare" mang nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối", phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp một hình ảnh sai lệch hoặc không chính xác về một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "belie" ám chỉ hành động làm cho một điều gì đó không đúng như thực tế, thể hiện tính trái ngược giữa bề ngoài và bản chất.
Từ "belie" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các bài đọc học thuật hoặc bài luận, "belie" thường được sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn giữa một điều gì đó với vẻ bề ngoài hoặc thông tin ngụy tạo. Nó thường gặp trong văn cảnh phân tích, lý luận hoặc bình luận về một sự kiện, ý tưởng hay cảm xúc, phản ánh tính chất nghiêm túc và phức tạp của vấn đề đang được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp