Bản dịch của từ Belie trong tiếng Việt

Belie

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belie (Verb)

bɪlˈɑɪ
bɪlˈɑɪ
01

Không thực hiện hoặc biện minh (một yêu cầu hoặc mong đợi)

Fail to fulfil or justify (a claim or expectation)

Ví dụ

Her actions belie her words.

Hành động của cô ấy tin vào lời nói của cô ấy.

The statistics belie the government's claims.

Số liệu thống kê không tin vào tuyên bố của chính phủ.

His smile belies his true feelings.

Nụ cười của anh ấy phản ánh cảm xúc thật của anh ấy.

02

(về ngoại hình) không tạo ấn tượng thực sự về (cái gì đó)

(of an appearance) fail to give a true impression of (something)

Ví dụ

Her smile belies the sadness she feels inside.

Nụ cười của cô ấy che đậy nỗi buồn mà cô ấy cảm thấy bên trong.

His confident tone belies his nervousness before the speech.

Giọng điệu tự tin của anh ấy che giấu sự lo lắng của anh ấy trước bài phát biểu.

The calm exterior belies the chaos of her thoughts.

Bề ngoài điềm tĩnh che giấu sự hỗn loạn trong suy nghĩ của cô ấy.

Dạng động từ của Belie (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belie

Không có idiom phù hợp