Bản dịch của từ Believing trong tiếng Việt
Believing

Believing (Verb)
She believes in the power of positive thinking for success.
Cô ấy tin vào sức mạnh của tư duy tích cực để thành công.
He doesn't believe rumors without checking the facts first.
Anh ấy không tin vào tin đồn mà không kiểm tra sự thật trước.
Do you believe in the importance of honesty in social interactions?
Bạn có tin vào tầm quan trọng của sự trung thực trong giao tiếp xã hội không?
Dạng động từ của Believing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Believe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Believed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Believed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Believes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Believing |
Believing (Noun)
Sự tin tưởng, niềm tin hoặc sự tin tưởng vào (ai đó hoặc cái gì đó)
Trust faith or confidence in someone or something.
Believing in oneself is crucial for success in IELTS writing.
Tin vào bản thân là quan trọng để thành công trong viết IELTS.
Lack of believing in others can hinder collaboration in IELTS speaking.
Thiếu niềm tin vào người khác có thể ngăn cản sự hợp tác trong nói IELTS.
Are you believing in the importance of proofreading your IELTS essays?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc kiểm tra bài luận IELTS không?
Họ từ
"Believing" là động từ hiện tại phân từ của động từ "believe", mang nghĩa tin tưởng vào điều gì đó mà không cần chứng minh rõ ràng. Trong tiếng Anh, "believing" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Đặc biệt, trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với "believing" thường được phát âm /bɪˈliː.vɪŋ/ trong cả hai biến thể, nhưng đôi khi có thể nghe khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "believing" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Kể từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, bắt đầu từ việc thể hiện sự tin cậy vào một thực thể hay sự kiện, cho đến ý niệm sâu sắc hơn về niềm tin và sự cam kết. Sự kết nối này giữa tín điều và trạng thái tinh thần hiện được phản ánh qua khái niệm "believing", biểu thị một hành động hoặc quá trình nhận thức và chấp nhận sự thật mà không cần chứng minh rõ ràng.
Từ "believing" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả niềm tin hoặc ý kiến cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "believing" để trình bày quan điểm của mình. Đối với phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài đọc về triết học, tâm lý học hoặc xã hội học, nơi mà niềm tin được thảo luận như một khái niệm quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



