Bản dịch của từ Belly flop trong tiếng Việt

Belly flop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belly flop (Noun)

bˈɛli flɑp
bˈɛli flɑp
01

Một cú ngã nặng trong đó phần trước của cơ thể bạn chạm đất hoặc nước chứ không phải chân bạn.

A heavy fall in which the front of your body hits the ground or water and not your feet.

Ví dụ

The kids performed a belly flop at the community pool last Saturday.

Bọn trẻ đã thực hiện một cú belly flop tại bể bơi cộng đồng hôm thứ Bảy vừa rồi.

She did not enjoy her belly flop during the summer festival event.

Cô ấy đã không thích cú belly flop của mình trong sự kiện lễ hội mùa hè.

Did you see his belly flop at the beach party yesterday?

Bạn có thấy cú belly flop của anh ấy tại bữa tiệc biển hôm qua không?

Belly flop (Verb)

bˈɛli flɑp
bˈɛli flɑp
01

Nhảy hoặc ngã nặng nề với phần trước cơ thể chạm đất hoặc nước chứ không phải chân bạn.

To jump or fall heavily with the front of your body hitting the ground or water and not your feet.

Ví dụ

He belly flopped into the pool at the summer party.

Anh ấy nhảy xuống hồ bơi tại bữa tiệc mùa hè.

She didn't belly flop during the diving competition last week.

Cô ấy không nhảy xuống hồ bơi một cách nặng nề trong cuộc thi lặn tuần trước.

Did you see him belly flop at the beach yesterday?

Bạn có thấy anh ấy nhảy xuống biển một cách nặng nề hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belly flop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belly flop

Không có idiom phù hợp